Chào mừng quý vị đến với website của ...
Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành viên, vì vậy chưa thể tải được các tài liệu của Thư viện về máy tính của mình.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Các số có sáu chữ số
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn: http://soanbai.violet.vn
Người gửi: Thư viện tham khảo (trang riêng)
Ngày gửi: 14h:55' 02-06-2015
Dung lượng: 1.4 MB
Số lượt tải: 0
Nguồn: http://soanbai.violet.vn
Người gửi: Thư viện tham khảo (trang riêng)
Ngày gửi: 14h:55' 02-06-2015
Dung lượng: 1.4 MB
Số lượt tải: 0
Số lượt thích:
0 người
Công ty Cổ phần Mạng giáo dục Bạch Kim - 27 Huỳnh Thúc Kháng, Đống Đa, Hà Nội
Trang bìa
Trang bìa:
TIÕT 06. C¸C Sè Cã S¸U CH÷ Sè I. SỐ 6 CHỮ SỐ
1. Số có 6 chữ số: Hoạt động 1: GIỚI THIỆU SỐ CÓ 6 CHỮ SỐ
a) Đơn vị - Chục - Trăm 1 đơn vị Viết số: 1 1 chục Viết số: 10 1 trăm Viết số: 100 b) Nghìn - Chục nghìn - Trăm nghìn 10 trăm = 1 nghìn Viết số: 1000 10 nghìn = 1 chục nghìn Viết số: 10 000 10 chục nghìn = 100 nghìn. Viết số : 100 000 2. Đọc-viết số có 6 chữ số:
2. Đọc, viết các số có 6 chữ số Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 4 3 2 5 1 6 Viết số : 313 214 Đọc số: Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn II. BÀI TẬP
* Mẫu: BÀI TẬP
a) Viết theo mẫu: Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn Đọc số: 313 214 Viết số : 4 1 2 3 1 3 Đơn vị Chục Trăm Nghìn Chục nghìn Trăm nghìn 1. Bài 1: BÀI TẬP
b) Viết theo mẫu: Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 5 2 3 4 5 3 Viết số : 523 452 Đọc số: Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi hai 2. Bài 2: BÀI TẬP
Viết theo mẫu: Viết số Trăm nghìn Trăm nghìn Trăm nghìn Trăm nghìn Trăm nghìn Trăm nghìn Đọc số 425 671 1 7 6 5 2 4 bốn trăm hai mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt 369 815 5 7 9 6 2 3 bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai 5 1 8 9 6 3 ba trăm sáu mươi chính nghìn tám trăm mười năm 579 623 Năm trăm bảy mươi chín nghìn sáu trăm hai mươi ba 786 612 2 1 6 6 8 7 3. Bài 3: BÀI TẬP
Đọc các số sau Viết số Đọc số 96 315 796 315 106 315 106 827 Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm Một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảy 4. Bài 4: BÀI TẬP
Viết các số sau: Viết số Đọc số 63 115 723 936 943 103 860 372 a) Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm b) Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu c) Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba d) Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai III. CỦNG CỐ
1. Câu 1: CỦNG CỐ KIẾN THỨC
1. Kéo các số dưới đây vào vị trí đúng
Một: ||1|| Mười: ||10|| Một trăm: ||100|| Một nghìn: ||1000|| Một chục nghìn: ||10 000|| Một trăm nghìn: ||100 000|| 2. Câu 2: CỦNG CỐ KIẾN THỨC
2. Nối cách và cách viết các số sao cho đúng?
a) Hai nghìn bốn trăm năm mươi ba
b) Hai mươi bốn nghìn hai trăm mười sáu
c) Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín
d) Bốn nghìn ba trăm
3. Câu 3: CỦNG CỐ KIẾN THỨC
IV. DẶN DÒ
1. Hướng dẫn về nhà: HƯỚNG DẪN VỀ NHÀ
Hướng dẫn về nhà - Về ôn lại bài, làm các bài tập 1,2,3, vào vở - Chuẩn bị tiết: Luyện tập (trang 10) 2. Kết thúc:
Trang bìa
Trang bìa:
TIÕT 06. C¸C Sè Cã S¸U CH÷ Sè I. SỐ 6 CHỮ SỐ
1. Số có 6 chữ số: Hoạt động 1: GIỚI THIỆU SỐ CÓ 6 CHỮ SỐ
a) Đơn vị - Chục - Trăm 1 đơn vị Viết số: 1 1 chục Viết số: 10 1 trăm Viết số: 100 b) Nghìn - Chục nghìn - Trăm nghìn 10 trăm = 1 nghìn Viết số: 1000 10 nghìn = 1 chục nghìn Viết số: 10 000 10 chục nghìn = 100 nghìn. Viết số : 100 000 2. Đọc-viết số có 6 chữ số:
2. Đọc, viết các số có 6 chữ số Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 4 3 2 5 1 6 Viết số : 313 214 Đọc số: Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn II. BÀI TẬP
* Mẫu: BÀI TẬP
a) Viết theo mẫu: Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn Đọc số: 313 214 Viết số : 4 1 2 3 1 3 Đơn vị Chục Trăm Nghìn Chục nghìn Trăm nghìn 1. Bài 1: BÀI TẬP
b) Viết theo mẫu: Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 5 2 3 4 5 3 Viết số : 523 452 Đọc số: Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi hai 2. Bài 2: BÀI TẬP
Viết theo mẫu: Viết số Trăm nghìn Trăm nghìn Trăm nghìn Trăm nghìn Trăm nghìn Trăm nghìn Đọc số 425 671 1 7 6 5 2 4 bốn trăm hai mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt 369 815 5 7 9 6 2 3 bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai 5 1 8 9 6 3 ba trăm sáu mươi chính nghìn tám trăm mười năm 579 623 Năm trăm bảy mươi chín nghìn sáu trăm hai mươi ba 786 612 2 1 6 6 8 7 3. Bài 3: BÀI TẬP
Đọc các số sau Viết số Đọc số 96 315 796 315 106 315 106 827 Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm Một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảy 4. Bài 4: BÀI TẬP
Viết các số sau: Viết số Đọc số 63 115 723 936 943 103 860 372 a) Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm b) Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu c) Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba d) Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai III. CỦNG CỐ
1. Câu 1: CỦNG CỐ KIẾN THỨC
1. Kéo các số dưới đây vào vị trí đúng
Một: ||1|| Mười: ||10|| Một trăm: ||100|| Một nghìn: ||1000|| Một chục nghìn: ||10 000|| Một trăm nghìn: ||100 000|| 2. Câu 2: CỦNG CỐ KIẾN THỨC
2. Nối cách và cách viết các số sao cho đúng?
a) Hai nghìn bốn trăm năm mươi ba
b) Hai mươi bốn nghìn hai trăm mười sáu
c) Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín
d) Bốn nghìn ba trăm
3. Câu 3: CỦNG CỐ KIẾN THỨC
IV. DẶN DÒ
1. Hướng dẫn về nhà: HƯỚNG DẪN VỀ NHÀ
Hướng dẫn về nhà - Về ôn lại bài, làm các bài tập 1,2,3, vào vở - Chuẩn bị tiết: Luyện tập (trang 10) 2. Kết thúc:
 
↓ CHÚ Ý: Bài giảng này được nén lại dưới dạng RAR và có thể chứa nhiều file. Hệ thống chỉ hiển thị 1 file trong số đó, đề nghị các thầy cô KIỂM TRA KỸ TRƯỚC KHI NHẬN XÉT ↓
Các ý kiến mới nhất