Chào mừng quý vị đến với website của ...
Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành viên, vì vậy chưa thể tải được các tài liệu của Thư viện về máy tính của mình.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Units 3-4. Review
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn: Bachkim
Người gửi: Hỗ Trợ Thư Viện Violet
Ngày gửi: 15h:44' 18-08-2023
Dung lượng: 1.7 MB
Số lượt tải: 0
Nguồn: Bachkim
Người gửi: Hỗ Trợ Thư Viện Violet
Ngày gửi: 15h:44' 18-08-2023
Dung lượng: 1.7 MB
Số lượt tải: 0
Số lượt thích:
0 người
Units-3-4-Review
Trang bìa
Trang bìa
Ảnh
Ảnh
Review
Look at the picture
Ảnh
Ask and answer
Ảnh
Ảnh
What is it?
It's a blue book.
Exercises
Write the correct words
Bài tập kéo thả chữ
1. ||hand|| 2. ||kitchen|| 3. ||grandpa|| 4. ||a nose|| 5. ||living room|| 6. ||feet||
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Choose the right option
Ảnh
- Question 1
Bài tập trắc nghiệm
How many purple crayons?
A. There are five purple crayons.
B. There are three purple crayons.
C. There are eight purple crayons.
D. There are ten purple crayons.
- Question 2
Bài tập trắc nghiệm
I touch my ..........
A. ears
B. eyes
C. legs
D. hands
- Question 3
Bài tập trắc nghiệm
The ......... is on the desk.
A. ball
B. doll
C. kite
D. robot
Wrap-up
Homework
Ảnh
HOMEWORK:
- Review the following vocabulary words: sister: chị (em) gái father: bố grandma: bà brother: anh (em) trai mother: mẹ grandpa: ông kitchen: nhà bếp bathroom: nhà tắm a mouth: miệng legs: chân feet: bàn chân
bedroom: phòng ngủ living room: phòng khách ears: tai hair: tóc arms: cánh tay hands: bàn tay eyes: mắt a nose: mũi
Goodbye
Ảnh
Ảnh
Trang bìa
Trang bìa
Ảnh
Ảnh
Review
Look at the picture
Ảnh
Ask and answer
Ảnh
Ảnh
What is it?
It's a blue book.
Exercises
Write the correct words
Bài tập kéo thả chữ
1. ||hand|| 2. ||kitchen|| 3. ||grandpa|| 4. ||a nose|| 5. ||living room|| 6. ||feet||
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Choose the right option
Ảnh
- Question 1
Bài tập trắc nghiệm
How many purple crayons?
A. There are five purple crayons.
B. There are three purple crayons.
C. There are eight purple crayons.
D. There are ten purple crayons.
- Question 2
Bài tập trắc nghiệm
I touch my ..........
A. ears
B. eyes
C. legs
D. hands
- Question 3
Bài tập trắc nghiệm
The ......... is on the desk.
A. ball
B. doll
C. kite
D. robot
Wrap-up
Homework
Ảnh
HOMEWORK:
- Review the following vocabulary words: sister: chị (em) gái father: bố grandma: bà brother: anh (em) trai mother: mẹ grandpa: ông kitchen: nhà bếp bathroom: nhà tắm a mouth: miệng legs: chân feet: bàn chân
bedroom: phòng ngủ living room: phòng khách ears: tai hair: tóc arms: cánh tay hands: bàn tay eyes: mắt a nose: mũi
Goodbye
Ảnh
Ảnh
 
↓ CHÚ Ý: Bài giảng này được nén lại dưới dạng 7Z và có thể chứa nhiều file. Hệ thống chỉ hiển thị 1 file trong số đó, đề nghị các thầy cô KIỂM TRA KỸ TRƯỚC KHI NHẬN XÉT ↓
Các ý kiến mới nhất