Chào mừng quý vị đến với website của ...
Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành viên, vì vậy chưa thể tải được các tài liệu của Thư viện về máy tính của mình.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Bài 79: Trăm nghìn
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn: Bạch Kim
Người gửi: Ngô Văn Chinh (trang riêng)
Ngày gửi: 11h:05' 15-05-2023
Dung lượng: 8.6 MB
Số lượt tải: 0
Nguồn: Bạch Kim
Người gửi: Ngô Văn Chinh (trang riêng)
Ngày gửi: 11h:05' 15-05-2023
Dung lượng: 8.6 MB
Số lượt tải: 0
Số lượt thích:
0 người
BÀI 79: TRĂM NGHÌN
Trang bìa
Trang bìa
BÀI 79: TRĂM NGHÌN
Ảnh
Khởi động
Khởi động
Ảnh
KHỞI ĐỘNG
Bài hát
Khởi động
Ảnh
Đếm.
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Mười nghìn, hai muơi nghìn, ba mươi nghìn... Một trăm nghìn
Ảnh
Hình vẽ
Thực hành
Thực hành
Ảnh
THỰC HÀNH
Bài 1a
Ảnh
1. a) Viết và đọc các số tròn chục nghìn trong bảng dưới đây.
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Bài 1b
Ảnh
b) Viết và đọc các số tròn chục nghìn từ 10 000 đến 100 000.
Mười nghìn: 10 000 Hai mươi nghìn: 20 000 Ba mươi nghìn: 30 000 Bốn mươi nghìn: 40 000 Năm mươi nghìn: 50 000
Sáu mươi nghìn: 60 000 Bảy mươi nghìn: 70 000 Tám mươi nghìn: 80 000 Chín mươi nghìn: 90 000 Một trăm nghìn: 100 000
Bài 2
Ảnh
2. Số?
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Bài 3
Ảnh
3.
Ảnh
Ảnh
a)
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
b)
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Thử thách
Ảnh
Quan sát các thẻ số dưới đây.
Ảnh
Số? Có .?. chục nghìn, .?. nghìn, .?. trăm, .?. chục và .?. đơn vị.
=> Có 2 chục nghìn, 6 nghìn, 5 trăm, 3 chục và 8 đơn vị.
Trò chơi củng cố
Câu 1
Bài tập trắc nghiệm
Câu 1: Số thích hợp điền vào hàng đơn vị là?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 2
Bài tập trắc nghiệm
Câu 2: Điền vào chỗ trống: Một nghìn, hai nghìn, ..., bốn nghìn
A. một nghìn
B. ba nghìn
C. năm nghìn
D. mười nghìn
Câu 3
Bài tập trắc nghiệm
Câu 3: 10 nghìn = .?. vạn
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 4
Bài tập trắc nghiệm
Câu 4: Điền vào chỗ trống: Mười nghìn, hai mươi nghìn, ..., bốn mươi nghìn
A. hai mươi nghìn
B. ba mươi nghìn
C. năm mươi nghìn
D. mười nghìn
Dặn dò
Dặn dò
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ôn lại bài.
Chuẩn bị nội dung bài sau
Ảnh
Kết thúc
Kết thúc
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Trang bìa
Trang bìa
BÀI 79: TRĂM NGHÌN
Ảnh
Khởi động
Khởi động
Ảnh
KHỞI ĐỘNG
Bài hát
Khởi động
Ảnh
Đếm.
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Mười nghìn, hai muơi nghìn, ba mươi nghìn... Một trăm nghìn
Ảnh
Hình vẽ
Thực hành
Thực hành
Ảnh
THỰC HÀNH
Bài 1a
Ảnh
1. a) Viết và đọc các số tròn chục nghìn trong bảng dưới đây.
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Bài 1b
Ảnh
b) Viết và đọc các số tròn chục nghìn từ 10 000 đến 100 000.
Mười nghìn: 10 000 Hai mươi nghìn: 20 000 Ba mươi nghìn: 30 000 Bốn mươi nghìn: 40 000 Năm mươi nghìn: 50 000
Sáu mươi nghìn: 60 000 Bảy mươi nghìn: 70 000 Tám mươi nghìn: 80 000 Chín mươi nghìn: 90 000 Một trăm nghìn: 100 000
Bài 2
Ảnh
2. Số?
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Bài 3
Ảnh
3.
Ảnh
Ảnh
a)
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
b)
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Thử thách
Ảnh
Quan sát các thẻ số dưới đây.
Ảnh
Số? Có .?. chục nghìn, .?. nghìn, .?. trăm, .?. chục và .?. đơn vị.
=> Có 2 chục nghìn, 6 nghìn, 5 trăm, 3 chục và 8 đơn vị.
Trò chơi củng cố
Câu 1
Bài tập trắc nghiệm
Câu 1: Số thích hợp điền vào hàng đơn vị là?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 2
Bài tập trắc nghiệm
Câu 2: Điền vào chỗ trống: Một nghìn, hai nghìn, ..., bốn nghìn
A. một nghìn
B. ba nghìn
C. năm nghìn
D. mười nghìn
Câu 3
Bài tập trắc nghiệm
Câu 3: 10 nghìn = .?. vạn
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 4
Bài tập trắc nghiệm
Câu 4: Điền vào chỗ trống: Mười nghìn, hai mươi nghìn, ..., bốn mươi nghìn
A. hai mươi nghìn
B. ba mươi nghìn
C. năm mươi nghìn
D. mười nghìn
Dặn dò
Dặn dò
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ôn lại bài.
Chuẩn bị nội dung bài sau
Ảnh
Kết thúc
Kết thúc
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Ảnh
 
↓ CHÚ Ý: Bài giảng này được nén lại dưới dạng ZIP và có thể chứa nhiều file. Hệ thống chỉ hiển thị 1 file trong số đó, đề nghị các thầy cô KIỂM TRA KỸ TRƯỚC KHI NHẬN XÉT ↓
Các ý kiến mới nhất