Tài nguyên dạy học

Thống kê

  • truy cập   (chi tiết)
    trong hôm nay
  • lượt xem
    trong hôm nay
  • thành viên
  • Sắp xếp dữ liệu

    Chào mừng quý vị đến với website của ...

    Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành viên, vì vậy chưa thể tải được các tài liệu của Thư viện về máy tính của mình.
    Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
    Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.

    Unit 2: Time and daily routines Lesson 2 (4 – 6)

    Nhấn vào đây để tải về
    Báo tài liệu có sai sót
    Nhắn tin cho tác giả
    (Tài liệu chưa được thẩm định)
    Nguồn: Bạch Kim
    Người gửi: Ngô Văn Chinh (trang riêng)
    Ngày gửi: 17h:25' 19-04-2024
    Dung lượng: 4.3 MB
    Số lượt tải: 0
    Số lượt thích: 0 người
    UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES LESSON 2 (4 – 6)
    Trang bìa
    Trang bìa
    Ảnh
    UNIT 2. TIME AND DAILY ROUTINES
    LESSON 2 (4 - 6)
    Ảnh
    Ảnh
    Introduction
    Table of contents
    Ảnh
    TABLE OF CONTENTS
    01
    02
    03
    04
    05
    Warm-up and Review
    Listen and number
    Look, complete and read
    Let’s sing
    Fun corner & wrap-up
    Warm-up
    Ảnh
    01
    Warm-up & review
    - Slap the board
    Ảnh
    Slap the board
    Ảnh
    Development
    Activity 4. Listen and number
    Ảnh
    02
    Activity 4
    Listen and number
    -
    Ảnh
    Ảnh
    Listen and number
    1
    2
    3
    4
    Activity 5. Look, complete and read
    Ảnh
    03
    Activity 5
    Look, complete and read
    - Number 1
    Ảnh
    Look, complete and read
    Hình vẽ
    1. A: What time do you get up? B: I get up at _________.
    Ảnh
    6 o’clock
    - Number 2
    Ảnh
    Look, complete and read
    Hình vẽ
    2. A: What time do you have breakfast? B: I have breakfast at _________.
    six thirty
    Ảnh
    - Number 3
    Ảnh
    Look, complete and read
    Hình vẽ
    3. A: __________ do you go to school? B: I go to school at ____________.
    What time
    Ảnh
    six forty-five
    - Number 4
    Ảnh
    Look, complete and read
    Hình vẽ
    4. A: What time do you __________? B: I __________ at ___________.
    nine fifteen
    Ảnh
    go to bed
    go to bed
    Activity 6. Let’s sing
    Ảnh
    04
    Activity 6
    Let’s sing
    - Let's sing
    Ảnh
    What time do you go to school?
    Ảnh
    What time do you get up? I get up at six o'clock. What time do you have breakfast? I have breakfast at six fifteen. What time do you go to school? I go to school at six thirty. What time do you go to bed? I go to bed at nine forty-five.
    Fun corner & wrap-up
    Ảnh
    Fun corner & wrap-up
    05
    -
    Ảnh
    What/ bed/ go/ time/ you/ do/ to/?
    What time do you go to bed?
    Ảnh
    -
    Ảnh
    nine/ fifteen/ I/ go/ to/ at/ bed/.
    I go to bed at nine fifteen.
    Ảnh
    -
    Ảnh
    I/ six/ forty-five./ school/ to/ go/ at
    I go to school at six forty-five.
    -
    Ảnh
    I/ breakfast/ at/ have/ six/ thirty/.
    I have breakfast at six thirty.
    - Well done!
    Ảnh
    Consolidate
    Homework
    Hình vẽ
    Ảnh
    Hình vẽ
    Hình vẽ
    - Practice: ask and answer questions about daily routines. - Prepare: Unit 2. Time and daily routines - Lesson 3 (1 – 3)
    Goodbye
    Ảnh
    Ảnh
     
    Gửi ý kiến

    ↓ CHÚ Ý: Bài giảng này được nén lại dưới dạng ZIP và có thể chứa nhiều file. Hệ thống chỉ hiển thị 1 file trong số đó, đề nghị các thầy cô KIỂM TRA KỸ TRƯỚC KHI NHẬN XÉT  ↓