Chào mừng quý vị đến với website của ...
Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành viên, vì vậy chưa thể tải được các tài liệu của Thư viện về máy tính của mình.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Unit 2: Time and daily routines Lesson 2 (1 – 3)
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn: Bạch Kim
Người gửi: Ngô Văn Chinh (trang riêng)
Ngày gửi: 17h:25' 19-04-2024
Dung lượng: 4.7 MB
Số lượt tải: 0
Nguồn: Bạch Kim
Người gửi: Ngô Văn Chinh (trang riêng)
Ngày gửi: 17h:25' 19-04-2024
Dung lượng: 4.7 MB
Số lượt tải: 0
Số lượt thích:
0 người
UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES LESSON 2 (1 – 3)
Trang bìa
Trang bìa
UNIT 2. TIME AND DAILY ROUTINES
LESSON 2 (1 - 3)
Ảnh
Introduction
Table of contents
Ảnh
TABLE OF CONTENTS
01
02
03
04
05
Warm-up and Review
Look, listen and repeat
Listen, point and say
Let’s talk
Fun corner & wrap-up
Warm-up
Ảnh
01
Warm-up and Review
-
Ảnh
Ảnh
Development
Activity 1. Look, listen and repeat
Ảnh
02
Activity 1
Look, listen and repeat
-
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Look, listen and repeat
Activity 2. Listen, point and say
Ảnh
03
Activity 2
Listen, point and say
- Vocabulary
Ảnh
-
Ảnh
get up
Ảnh
-
Ảnh
have breakfast
Ảnh
Ảnh
-
Ảnh
go to school
Ảnh
-
Ảnh
go to bed
Ảnh
- Letter a
Ảnh
Ảnh
What time do you _______?
I ________ at _________.
get up
get up
5 o’clock
- Letter b
Ảnh
What time do you _____________?
I _____________ at ________.
have breakfast
6:15 a.m
Ảnh
have breakfast
- Letter c
Ảnh
What time do you _____________?
I _____________ at ________.
go to school
1:15 p.m
go to school
Ảnh
- Letter d
Ảnh
What time do you __________?
I __________ at ________.
go to bed
9:00 p.m
go to bed
Ảnh
Activity 3. Let’s talk
Ảnh
04
Activity 3
Let’s talk
- Let's talk
Ảnh
Let's talk
Ảnh
Fun corner & wrap-up
Ảnh
Fun corner & wrap-up
05
-
Ảnh
get up
-
Ảnh
have breakfast
-
Ảnh
go to school
-
Ảnh
go to bed
-
Ảnh
A: What time do you get up? B: I get up at five o’clock.
-
Ảnh
A: What time do you have breakfast? B: I have breakfast at six fifteen.
-
Ảnh
A: What time do you go to school? B: I go to school at one fifteen.
-
Ảnh
A: What time do you go to bed? B: I go to bed at nine o’clock.
-
Ảnh
Consolidate
Homework
Hình vẽ
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
- Practice saying the phrases and use What time do you _____? – I _____ at _____. to ask and answer questions about daily routines. - Prepare: Unit 2. Time and daily routines - Lesson 2 (4 – 6)
Goodbye
Ảnh
Ảnh
Trang bìa
Trang bìa
UNIT 2. TIME AND DAILY ROUTINES
LESSON 2 (1 - 3)
Ảnh
Introduction
Table of contents
Ảnh
TABLE OF CONTENTS
01
02
03
04
05
Warm-up and Review
Look, listen and repeat
Listen, point and say
Let’s talk
Fun corner & wrap-up
Warm-up
Ảnh
01
Warm-up and Review
-
Ảnh
Ảnh
Development
Activity 1. Look, listen and repeat
Ảnh
02
Activity 1
Look, listen and repeat
-
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Look, listen and repeat
Activity 2. Listen, point and say
Ảnh
03
Activity 2
Listen, point and say
- Vocabulary
Ảnh
-
Ảnh
get up
Ảnh
-
Ảnh
have breakfast
Ảnh
Ảnh
-
Ảnh
go to school
Ảnh
-
Ảnh
go to bed
Ảnh
- Letter a
Ảnh
Ảnh
What time do you _______?
I ________ at _________.
get up
get up
5 o’clock
- Letter b
Ảnh
What time do you _____________?
I _____________ at ________.
have breakfast
6:15 a.m
Ảnh
have breakfast
- Letter c
Ảnh
What time do you _____________?
I _____________ at ________.
go to school
1:15 p.m
go to school
Ảnh
- Letter d
Ảnh
What time do you __________?
I __________ at ________.
go to bed
9:00 p.m
go to bed
Ảnh
Activity 3. Let’s talk
Ảnh
04
Activity 3
Let’s talk
- Let's talk
Ảnh
Let's talk
Ảnh
Fun corner & wrap-up
Ảnh
Fun corner & wrap-up
05
-
Ảnh
get up
-
Ảnh
have breakfast
-
Ảnh
go to school
-
Ảnh
go to bed
-
Ảnh
A: What time do you get up? B: I get up at five o’clock.
-
Ảnh
A: What time do you have breakfast? B: I have breakfast at six fifteen.
-
Ảnh
A: What time do you go to school? B: I go to school at one fifteen.
-
Ảnh
A: What time do you go to bed? B: I go to bed at nine o’clock.
-
Ảnh
Consolidate
Homework
Hình vẽ
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
- Practice saying the phrases and use What time do you _____? – I _____ at _____. to ask and answer questions about daily routines. - Prepare: Unit 2. Time and daily routines - Lesson 2 (4 – 6)
Goodbye
Ảnh
Ảnh
 
↓ CHÚ Ý: Bài giảng này được nén lại dưới dạng ZIP và có thể chứa nhiều file. Hệ thống chỉ hiển thị 1 file trong số đó, đề nghị các thầy cô KIỂM TRA KỸ TRƯỚC KHI NHẬN XÉT ↓
Các ý kiến mới nhất