Chào mừng quý vị đến với website của ...
Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành viên, vì vậy chưa thể tải được các tài liệu của Thư viện về máy tính của mình.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Review 10
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn: Bachkim
Người gửi: Hỗ Trợ Thư Viện Violet
Ngày gửi: 14h:06' 06-04-2022
Dung lượng: 5.7 MB
Số lượt tải: 0
Nguồn: Bachkim
Người gửi: Hỗ Trợ Thư Viện Violet
Ngày gửi: 14h:06' 06-04-2022
Dung lượng: 5.7 MB
Số lượt tải: 0
Số lượt thích:
0 người
REVIEW 10
Trang bìa
Trang bìa
Ảnh
REVIEW 10
Ảnh
Introduction
1. Objectives
Ảnh
Hình vẽ
- Review the vocabulary related the unit 10 - Students will practice saying about days of the week. - Do the task in the student book.
2. Warm up: Let's sing
Ảnh
2. Warm up: Let's sing
Hình vẽ
What day is it today? It's Monday. What day is it today? It's Tuesday. What day is it today? It's Wednesday.
What day is it today? It's Thursday. What day is it today? It's Friday.
What day is it today? It's Saturday. What day is it today? It's Sunday.
3. Play game
Bài kiểm tra tổng hợp
What day is it to day? - It's Thursday. - false - It's Friday. - true - It's Saturday. - false - It's Sunday. - false - false - false
What day is it to day? - It's Thursday. - false - It's Friday. - false - It's Saturday. - false - It's Sunday. - true - false - false
What day is it to day? - It's Wednesday. - false - It's Thursdsay. - false - It's Saturday. - true - It's Sunday. - false - false - false
What day is it to day? - It's Thursday. - true - It's Friday. - false - It's Saturday. - false - It's Sunday. - false - false - false
Activity A. Listen and circle (A or B)
1. Look at the pictures and call out the days you can see
1. Look at the pictures and call out the days you can see
Hình vẽ
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
2. Listen and circle (A or B)
2. Listen and circle (A or B)
Hình vẽ
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Number 1
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
- Number 2
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
- Number 3
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Number 4
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
3. Listen again and read the conversation
3. Listen again and read the conversation
1. B: What day is it today? G: It's Sunday. B: Sunday? OK. 2. G: What day is it today? B: It's Tuesday. G: It's Tuesday today? B: Yes. 3. B: What day is it today? G: It's Saturday today. B: Saturday? It's the weekend. Great! 4. G: What day is it today? B: It's Friday. G: Thursday? B: No, Friday.
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Activity B. Play "Board race".
1. Game guide
- Dive the class into teams and have one student from each team stand a distance from the board. - Stick two flashcards on the board and then say one of them. - The students race to the board, touch that flashcard and say the correct sentence. - The first student to touch the flashcard and say the sentence gets a point for their team.
Ảnh
Ảnh
2. Let's play
Ảnh
2. Let's play
Consolidate
1. Homework
Ảnh
Hình vẽ
- Review the vocabulary - Review the sentence patterns - Do exercises in the workbook.
2. Goodbye
Ảnh
Ảnh
Trang bìa
Trang bìa
Ảnh
REVIEW 10
Ảnh
Introduction
1. Objectives
Ảnh
Hình vẽ
- Review the vocabulary related the unit 10 - Students will practice saying about days of the week. - Do the task in the student book.
2. Warm up: Let's sing
Ảnh
2. Warm up: Let's sing
Hình vẽ
What day is it today? It's Monday. What day is it today? It's Tuesday. What day is it today? It's Wednesday.
What day is it today? It's Thursday. What day is it today? It's Friday.
What day is it today? It's Saturday. What day is it today? It's Sunday.
3. Play game
Bài kiểm tra tổng hợp
What day is it to day? - It's Thursday. - false - It's Friday. - true - It's Saturday. - false - It's Sunday. - false - false - false
What day is it to day? - It's Thursday. - false - It's Friday. - false - It's Saturday. - false - It's Sunday. - true - false - false
What day is it to day? - It's Wednesday. - false - It's Thursdsay. - false - It's Saturday. - true - It's Sunday. - false - false - false
What day is it to day? - It's Thursday. - true - It's Friday. - false - It's Saturday. - false - It's Sunday. - false - false - false
Activity A. Listen and circle (A or B)
1. Look at the pictures and call out the days you can see
1. Look at the pictures and call out the days you can see
Hình vẽ
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
2. Listen and circle (A or B)
2. Listen and circle (A or B)
Hình vẽ
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Number 1
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
- Number 2
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
- Number 3
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Number 4
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
3. Listen again and read the conversation
3. Listen again and read the conversation
1. B: What day is it today? G: It's Sunday. B: Sunday? OK. 2. G: What day is it today? B: It's Tuesday. G: It's Tuesday today? B: Yes. 3. B: What day is it today? G: It's Saturday today. B: Saturday? It's the weekend. Great! 4. G: What day is it today? B: It's Friday. G: Thursday? B: No, Friday.
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Activity B. Play "Board race".
1. Game guide
- Dive the class into teams and have one student from each team stand a distance from the board. - Stick two flashcards on the board and then say one of them. - The students race to the board, touch that flashcard and say the correct sentence. - The first student to touch the flashcard and say the sentence gets a point for their team.
Ảnh
Ảnh
2. Let's play
Ảnh
2. Let's play
Consolidate
1. Homework
Ảnh
Hình vẽ
- Review the vocabulary - Review the sentence patterns - Do exercises in the workbook.
2. Goodbye
Ảnh
Ảnh
 
↓ CHÚ Ý: Bài giảng này được nén lại dưới dạng 7Z và có thể chứa nhiều file. Hệ thống chỉ hiển thị 1 file trong số đó, đề nghị các thầy cô KIỂM TRA KỸ TRƯỚC KHI NHẬN XÉT ↓
Các ý kiến mới nhất