Chào mừng quý vị đến với website của ...
Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành viên, vì vậy chưa thể tải được các tài liệu của Thư viện về máy tính của mình.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Unit 7: Our timetables Lesson 2 (1 – 3)
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn: Bạch Kim
Người gửi: Ngô Văn Chinh (trang riêng)
Ngày gửi: 11h:37' 04-05-2024
Dung lượng: 4.4 MB
Số lượt tải: 0
Nguồn: Bạch Kim
Người gửi: Ngô Văn Chinh (trang riêng)
Ngày gửi: 11h:37' 04-05-2024
Dung lượng: 4.4 MB
Số lượt tải: 0
Số lượt thích:
0 người
UNIT 7: OUR TIMETABLES LESSON 2 (1 – 3)
Trang bìa
Trang bìa
Ảnh
UNIT 7. OUR TIMETABLES
Lesson 2 (1 - 3)
Ảnh
Introduction
Table of contents
Ảnh
01
02
03
04
05
Activity 1 Look, listen and repeat
Activity 2 Listen, point and say
Activity 3 Let’s talk
Fun corner & wrap-up
Warm-up
Warm-up
Ảnh
-
Ảnh
Ảnh
Development
Activity 1. Look, listen and repeat
Ảnh
- Look, listen
Ảnh
Look and Listen
Ảnh
Ảnh
- Listen and repeat a
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
What subjects do you have today?
Ảnh
I have Vietnamese and science.
- Listen and repeat b
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
When do you have maths?
Ảnh
I have it on Mondays and Fridays.
Activity 2. Listen, point and say
Ảnh
- Listen
Ảnh
Listen
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
- Point and say a
Ảnh
Point and say
Hình vẽ
When do you have art?
Hình vẽ
Ảnh
I have it on Mondays.
- Point and say b
Ảnh
Point and say
Hình vẽ
When do you have music?
Hình vẽ
Ảnh
I have it on Wednesdays.
- Point and say c
Hình vẽ
Ảnh
Point and say
Hình vẽ
When do you have history and geography?
Ảnh
Hình vẽ
I have it on Tuesdays and Fridays.
- Point and say d
Ảnh
Point and say
Hình vẽ
When do you have English?
Ảnh
Hình vẽ
I have it on Mondays, Tuesdays, Thursdays and Fridays.
Activity 3. Let’s talk
Ảnh
- Let's talk
Ảnh
Let's talk
Ảnh
Ảnh
- When do you have _____? - __________.
Game
Ảnh
-
Ảnh
-
Ảnh
Read and choose
Ảnh
When do you have_______?
art
music
music
-
Ảnh
Read and choose
When do you have_______?
art
music
art
Ảnh
-
Ảnh
Read and choose
- When do you have music? - I have it on_________.
Monday
Mondays
Mondays
-
Ảnh
Read and choose
- When do you have maths? - I have it on_________.
Tuesdays
Tuesday
Tuesdays
Consolidate
Homework
Ảnh
Homework
- Practice: ask and answer questions about a school timetable with structure "When do you have _____? – I have it on _____." - Prepare: Unit 7. Our timetables - Lesson 2 (4 – 6).
Goodbye
Ảnh
Ảnh
Trang bìa
Trang bìa
Ảnh
UNIT 7. OUR TIMETABLES
Lesson 2 (1 - 3)
Ảnh
Introduction
Table of contents
Ảnh
01
02
03
04
05
Activity 1 Look, listen and repeat
Activity 2 Listen, point and say
Activity 3 Let’s talk
Fun corner & wrap-up
Warm-up
Warm-up
Ảnh
-
Ảnh
Ảnh
Development
Activity 1. Look, listen and repeat
Ảnh
- Look, listen
Ảnh
Look and Listen
Ảnh
Ảnh
- Listen and repeat a
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
What subjects do you have today?
Ảnh
I have Vietnamese and science.
- Listen and repeat b
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
When do you have maths?
Ảnh
I have it on Mondays and Fridays.
Activity 2. Listen, point and say
Ảnh
- Listen
Ảnh
Listen
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
- Point and say a
Ảnh
Point and say
Hình vẽ
When do you have art?
Hình vẽ
Ảnh
I have it on Mondays.
- Point and say b
Ảnh
Point and say
Hình vẽ
When do you have music?
Hình vẽ
Ảnh
I have it on Wednesdays.
- Point and say c
Hình vẽ
Ảnh
Point and say
Hình vẽ
When do you have history and geography?
Ảnh
Hình vẽ
I have it on Tuesdays and Fridays.
- Point and say d
Ảnh
Point and say
Hình vẽ
When do you have English?
Ảnh
Hình vẽ
I have it on Mondays, Tuesdays, Thursdays and Fridays.
Activity 3. Let’s talk
Ảnh
- Let's talk
Ảnh
Let's talk
Ảnh
Ảnh
- When do you have _____? - __________.
Game
Ảnh
-
Ảnh
-
Ảnh
Read and choose
Ảnh
When do you have_______?
art
music
music
-
Ảnh
Read and choose
When do you have_______?
art
music
art
Ảnh
-
Ảnh
Read and choose
- When do you have music? - I have it on_________.
Monday
Mondays
Mondays
-
Ảnh
Read and choose
- When do you have maths? - I have it on_________.
Tuesdays
Tuesday
Tuesdays
Consolidate
Homework
Ảnh
Homework
- Practice: ask and answer questions about a school timetable with structure "When do you have _____? – I have it on _____." - Prepare: Unit 7. Our timetables - Lesson 2 (4 – 6).
Goodbye
Ảnh
Ảnh
 
↓ CHÚ Ý: Bài giảng này được nén lại dưới dạng ZIP và có thể chứa nhiều file. Hệ thống chỉ hiển thị 1 file trong số đó, đề nghị các thầy cô KIỂM TRA KỸ TRƯỚC KHI NHẬN XÉT ↓
Các ý kiến mới nhất