Chào mừng quý vị đến với website của ...
Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành viên, vì vậy chưa thể tải được các tài liệu của Thư viện về máy tính của mình.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Unit 7: Our timetables Lesson 1 (4 – 6)
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn: Bạch Kim
Người gửi: Ngô Văn Chinh (trang riêng)
Ngày gửi: 11h:36' 04-05-2024
Dung lượng: 19.2 MB
Số lượt tải: 0
Nguồn: Bạch Kim
Người gửi: Ngô Văn Chinh (trang riêng)
Ngày gửi: 11h:36' 04-05-2024
Dung lượng: 19.2 MB
Số lượt tải: 0
Số lượt thích:
0 người
UNIT 7: OUR TIMETABLES LESSON 1 (4 – 6)
Trang bìa
Trang bìa
Ảnh
UNIT 7. OUR TIMETABLES
Ảnh
Lesson 1 (4 - 6)
Introduction
Table of contents
Ảnh
01
02
03
04
05
Activity 5 Look, complete and read
Activity 6 Let’s play
Fun corner & wrap-up
Warm-up
Activity 4 Listen and tick or cross
Warm-up
Ảnh
-
Development
Activity 4. Listen and tick or cross
Ảnh
- Look, listen
Listen and tick or cross
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Activity 5. Look, complete and read
Ảnh
- Look
1. A: What subjects do you have today? B: I have ______.
3. A: ______ do you have today? B: I have English and ______.
4. A: What subjects ______ today? B: I have ______ and ______.
2. A: What subjects do you have today? B: I _______.
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
- Complete and read: Number 1
Complete and read
Ảnh
Bài tập kéo thả chữ
A: What subjects do you have today? B: I have ||Vietnamese||.
- Complete and read: Number 2
Complete and read
Ảnh
Bài tập kéo thả chữ
A: What subjects do you have today? B: I ||have maths||.
- Complete and read: Number 3
Complete and read
Bài tập kéo thả chữ
A: ||What subjects|| do you have today? B: I have English and ||science||.
Ảnh
- Complete and read: Number 4
Complete and read
Ảnh
Bài tập kéo thả chữ
A: What subjects ||do you have|| today? B: I have ||English|| and ||maths|.
Activity 6. Let’s play
Ảnh
- Let's play
Let's play
Ảnh
c
e
c
e
i
n
e
e
a
h
l
i
Game
Ảnh
-
Ảnh
Bài tập trắc nghiệm
What ______do you have today?
A. subjects
B. subject
-
Ảnh
Bài tập trắc nghiệm
_____subjects do you have today?
A. What
B. How
-
Ảnh
Bài tập trắc nghiệm
I have________.
A. Viet Nam
B. Vietnamese
-
Ảnh
Bài tập trắc nghiệm
I have________.
A. England
B. English
-
Ảnh
Bài tập trắc nghiệm
I have Maths and ______.
A. scienec
B. science
-
Ảnh
Bài tập trắc nghiệm
I have________.
A. math
B. maths
Consolidate
Homework
Ảnh
Homework
- Practice asking and answering questions about the subjects you have. - Review the words of locations - Prepare: Unit 7. Our timetables - Lesson 2 (1 – 3)
Goodbye
Ảnh
Ảnh
Trang bìa
Trang bìa
Ảnh
UNIT 7. OUR TIMETABLES
Ảnh
Lesson 1 (4 - 6)
Introduction
Table of contents
Ảnh
01
02
03
04
05
Activity 5 Look, complete and read
Activity 6 Let’s play
Fun corner & wrap-up
Warm-up
Activity 4 Listen and tick or cross
Warm-up
Ảnh
-
Development
Activity 4. Listen and tick or cross
Ảnh
- Look, listen
Listen and tick or cross
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Activity 5. Look, complete and read
Ảnh
- Look
1. A: What subjects do you have today? B: I have ______.
3. A: ______ do you have today? B: I have English and ______.
4. A: What subjects ______ today? B: I have ______ and ______.
2. A: What subjects do you have today? B: I _______.
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
- Complete and read: Number 1
Complete and read
Ảnh
Bài tập kéo thả chữ
A: What subjects do you have today? B: I have ||Vietnamese||.
- Complete and read: Number 2
Complete and read
Ảnh
Bài tập kéo thả chữ
A: What subjects do you have today? B: I ||have maths||.
- Complete and read: Number 3
Complete and read
Bài tập kéo thả chữ
A: ||What subjects|| do you have today? B: I have English and ||science||.
Ảnh
- Complete and read: Number 4
Complete and read
Ảnh
Bài tập kéo thả chữ
A: What subjects ||do you have|| today? B: I have ||English|| and ||maths|.
Activity 6. Let’s play
Ảnh
- Let's play
Let's play
Ảnh
c
e
c
e
i
n
e
e
a
h
l
i
Game
Ảnh
-
Ảnh
Bài tập trắc nghiệm
What ______do you have today?
A. subjects
B. subject
-
Ảnh
Bài tập trắc nghiệm
_____subjects do you have today?
A. What
B. How
-
Ảnh
Bài tập trắc nghiệm
I have________.
A. Viet Nam
B. Vietnamese
-
Ảnh
Bài tập trắc nghiệm
I have________.
A. England
B. English
-
Ảnh
Bài tập trắc nghiệm
I have Maths and ______.
A. scienec
B. science
-
Ảnh
Bài tập trắc nghiệm
I have________.
A. math
B. maths
Consolidate
Homework
Ảnh
Homework
- Practice asking and answering questions about the subjects you have. - Review the words of locations - Prepare: Unit 7. Our timetables - Lesson 2 (1 – 3)
Goodbye
Ảnh
Ảnh
 
↓ CHÚ Ý: Bài giảng này được nén lại dưới dạng ZIP và có thể chứa nhiều file. Hệ thống chỉ hiển thị 1 file trong số đó, đề nghị các thầy cô KIỂM TRA KỸ TRƯỚC KHI NHẬN XÉT ↓
Các ý kiến mới nhất