Tài nguyên dạy học

Thống kê

  • truy cập   (chi tiết)
    trong hôm nay
  • lượt xem
    trong hôm nay
  • thành viên
  • Sắp xếp dữ liệu

    Chào mừng quý vị đến với website của ...

    Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành viên, vì vậy chưa thể tải được các tài liệu của Thư viện về máy tính của mình.
    Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
    Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.

    Unit 3: My week Lesson 1 (1 – 3)

    Nhấn vào đây để tải về
    Báo tài liệu có sai sót
    Nhắn tin cho tác giả
    (Tài liệu chưa được thẩm định)
    Nguồn: Bạch Kim
    Người gửi: Ngô Văn Chinh (trang riêng)
    Ngày gửi: 17h:27' 19-04-2024
    Dung lượng: 5.2 MB
    Số lượt tải: 0
    Số lượt thích: 0 người
    UNIT 1: MY FRIENDS LESSON 1 (1 – 3)
    Trang bìa
    Trang bìa
    Ảnh
    Ảnh
    Introduction
    Table of contents
    Ảnh
    Table of contents
    01
    02
    03
    04
    05
    Warm-up
    Fun corner & wrap-up
    Listen, point and say
    Let’s talk
    Look, listen and repeat
    Warm-up
    Ảnh
    01
    Warm-up
    - Review
    Ảnh
    Ảnh
    Let's sing together
    Development
    Activity 1. Look, listen and repeat
    Ảnh
    02
    Activity 1
    Look, listen and repeat
    -
    Ảnh
    Look, listen and repeat
    Ảnh
    Ảnh
    Activity 2. Listen, point and say
    Ảnh
    03
    Activity 2
    Listen, point and say
    -
    Ảnh
    Listen, point and say
    Ảnh
    Ảnh
    - Letter a
    Ảnh
    What day is it today?
    Ảnh
    It’s Monday.
    - Letter b
    Ảnh
    What day is it today?
    It’s Tuesday.
    Ảnh
    - Letter c
    Ảnh
    What day is it today?
    It’s Wednesday.
    Ảnh
    - Letter d
    Ảnh
    What day is it today?
    It’s Thursday.
    Ảnh
    Activity 3. Let’s talk
    Ảnh
    04
    Activity 3
    Let’s talk
    - Let's talk
    Ảnh
    Let's talk
    Ảnh
    Ảnh
    Fun corner & wrap-up
    Ảnh
    05
    Fun corner & wrap-up
    - Question 1
    Ảnh
    Question 1:
    Bài tập kéo thả chữ
    Find the missing letter - TU||E||SDAY
    - Question 2
    Ảnh
    Question 2:
    Bài tập kéo thả chữ
    The 3 letters stand next to each other in all days of the week. - ||DAY||
    - Question 3
    Ảnh
    Question 3:
    Bài tập kéo thả chữ
    How many days are there except the weekend? - ||5||
    - Question 4, 5
    Ảnh
    Question 4:
    The day you have English lessons
    Question 5:
    The day you can get up late
    - Question 6
    Ảnh
    Question 6:
    Bài tập kéo thả chữ
    The days have the letter ‘s’. What are they? - ||5 days|| ||Tuesday||, ||Wednesday||, ||Thursday||, ||Saturday||, ||Sunday||
    - Question 7
    Ảnh
    Question 7:
    Bài tập kéo thả chữ
    The day with more letters than any days in a week - ||Wednesday||
    Consolidate
    Homework
    Ảnh
    Homework
    - Ask and answer questions about the days of the week. - Prepare: Unit 3. My week - Lesson 1 (4 – 6)
    Goodbye
    Ảnh
    Ảnh
     
    Gửi ý kiến

    ↓ CHÚ Ý: Bài giảng này được nén lại dưới dạng ZIP và có thể chứa nhiều file. Hệ thống chỉ hiển thị 1 file trong số đó, đề nghị các thầy cô KIỂM TRA KỸ TRƯỚC KHI NHẬN XÉT  ↓