Chào mừng quý vị đến với website của ...
Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành viên, vì vậy chưa thể tải được các tài liệu của Thư viện về máy tính của mình.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Unit 1. My School. Lesson 1. Vocabulary
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn: Bachkim
Người gửi: Hỗ Trợ Thư Viện Violet
Ngày gửi: 15h:31' 18-08-2023
Dung lượng: 2.6 MB
Số lượt tải: 0
Nguồn: Bachkim
Người gửi: Hỗ Trợ Thư Viện Violet
Ngày gửi: 15h:31' 18-08-2023
Dung lượng: 2.6 MB
Số lượt tải: 0
Số lượt thích:
0 người
Trang bìa
Trang bìa
Ảnh
LESSON 1. VOCABULARY
UNIT 1. MY SCHOOL
Ảnh
Activity 1: Listen and point
Look at the pictures
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
A book
A chair
A crayon
An eraser
Paper
A pencil
A pen
A desk
Listen and point
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
A book
A chair
A crayon
An eraser
Paper
A pencil
A pen
A desk
Listen and choose
Ảnh
- Number 1
Listen and choose
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Number 2
Listen and choose
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Number 3
Listen and choose
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Number 4
Listen and choose
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Activity 2: Point and say
Look at the pictures
An eraser a desk
a crayon a pen
a chair a pencil
a book a paper
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Point and say
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
A book
A chair
A crayon
An eraser
Paper
A pencil
A pen
A desk
Exercises
Write the correct name of these school things from number 1 to 8
Ảnh
Bài tập kéo thả chữ
1. ||A pencil|| 2. ||A pen|| 3. ||A desk|| 4. ||A book|| 5. ||A crayon|| 6. ||An eraser|| 7. ||Paper|| 8. ||A chair||
Write the correct name of these school things from number 1 to 8
Choose the correct answer
Ảnh
- Question 1
Bài tập trắc nghiệm
A. desk
B. paper
C. eraser
D. chair
Ảnh
I write my name on ..............
- Question 2
Bài tập trắc nghiệm
A. o
B. e
C. a
D. p
Ảnh
It is a p _ ncil.
- Question 3
Bài tập trắc nghiệm
A. chair
B. desk
C. pen
D. pencil
Ảnh
A ..........
Wrap-up
Homework
Ảnh
- Through this lesson, students need to memorize vocabulary about learning tools as follows: A book: một quyển sách A chair: một cái ghế A crayon: một cây bút chì màu An eraser: một cục tẩy Paper: giấy A pencil: một cây bút chì A pen: một cây bút bi A desk: một cái bàn - Do exercises in the workbook.
Goodbye
Ảnh
Trang bìa
Ảnh
LESSON 1. VOCABULARY
UNIT 1. MY SCHOOL
Ảnh
Activity 1: Listen and point
Look at the pictures
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
A book
A chair
A crayon
An eraser
Paper
A pencil
A pen
A desk
Listen and point
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
A book
A chair
A crayon
An eraser
Paper
A pencil
A pen
A desk
Listen and choose
Ảnh
- Number 1
Listen and choose
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Number 2
Listen and choose
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Number 3
Listen and choose
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Number 4
Listen and choose
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Activity 2: Point and say
Look at the pictures
An eraser a desk
a crayon a pen
a chair a pencil
a book a paper
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Point and say
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
A book
A chair
A crayon
An eraser
Paper
A pencil
A pen
A desk
Exercises
Write the correct name of these school things from number 1 to 8
Ảnh
Bài tập kéo thả chữ
1. ||A pencil|| 2. ||A pen|| 3. ||A desk|| 4. ||A book|| 5. ||A crayon|| 6. ||An eraser|| 7. ||Paper|| 8. ||A chair||
Write the correct name of these school things from number 1 to 8
Choose the correct answer
Ảnh
- Question 1
Bài tập trắc nghiệm
A. desk
B. paper
C. eraser
D. chair
Ảnh
I write my name on ..............
- Question 2
Bài tập trắc nghiệm
A. o
B. e
C. a
D. p
Ảnh
It is a p _ ncil.
- Question 3
Bài tập trắc nghiệm
A. chair
B. desk
C. pen
D. pencil
Ảnh
A ..........
Wrap-up
Homework
Ảnh
- Through this lesson, students need to memorize vocabulary about learning tools as follows: A book: một quyển sách A chair: một cái ghế A crayon: một cây bút chì màu An eraser: một cục tẩy Paper: giấy A pencil: một cây bút chì A pen: một cây bút bi A desk: một cái bàn - Do exercises in the workbook.
Goodbye
Ảnh
 
↓ CHÚ Ý: Bài giảng này được nén lại dưới dạng 7Z và có thể chứa nhiều file. Hệ thống chỉ hiển thị 1 file trong số đó, đề nghị các thầy cô KIỂM TRA KỸ TRƯỚC KHI NHẬN XÉT ↓
Các ý kiến mới nhất