Chào mừng quý vị đến với website của ...
Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành viên, vì vậy chưa thể tải được các tài liệu của Thư viện về máy tính của mình.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Unit 3. My Family. Lesson 1. Vocabulary
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn: Bachkim
Người gửi: Hỗ Trợ Thư Viện Violet
Ngày gửi: 15h:41' 18-08-2023
Dung lượng: 14.0 MB
Số lượt tải: 0
Nguồn: Bachkim
Người gửi: Hỗ Trợ Thư Viện Violet
Ngày gửi: 15h:41' 18-08-2023
Dung lượng: 14.0 MB
Số lượt tải: 0
Số lượt thích:
0 người
Unit-3-My-Family-Lesson-1-Vocabulary
______________________________________________________________________________________________________________ National Geographic Learning, a Cengage Company. © 2020 Cengage Learning, Inc. ALL RIGHTS RESERVED. This presentation tool is for teaching purpose only. May not be scanned, copied or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Ảnh
Trang bìa
Trang bìa
Ảnh
LESSON 1. VOCABULARY
UNIT 3. MY FAMILY
Ảnh
Listen and point
Look at the picture
Ảnh
Ảnh
Listen and point
Ảnh
Listen and choose
Ảnh
- Number 1
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
- Number 2
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Ảnh
- Number 3
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
- Number 4
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
- Number 5
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Ảnh
Hình vẽ
Ảnh
Hình vẽ
Ảnh
- Number 6
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Ảnh
Hình vẽ
Ảnh
Hình vẽ
Ảnh
Point and say
Look at the pictures
Ảnh
Point and say
Ảnh
Say the words
Sister: chị (em) gái Father: bố Grandma: bà Brother: anh (em) trai Mother: mẹ Grandpa: ông A kitchen: phòng bếp A bathroom: phòng tắm A bedroom: phòng ngủ A living room: phòng khách
Exercises
Write the correct name of these rooms
Ảnh
Bài tập kéo thả chữ
1. ||A living room|| 2. ||A bedroom|| 3. ||A bathroom|| 4. ||A kitchen||
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Choose the correct answer
Ảnh
Bài kiểm tra tổng hợp
There are ........... people in my family: my parents, my younger sister and me. - A. five - false - B. four - true - C. three - false - D. two - false - false - false
There's a TV in my ........... - A. bedroom - false - B. living room - true - C. bathroom - false - D. kitchen - false - false - false
Grand_a - A. f - false - B. n - false - C. p - true - D. m - false - false - false
Wrap-up
Homework
Ảnh
- Students need to memorize vocabulary about family members and names of rooms in the house: sister: chị (em) gái father: bố grandma: bà brother: anh (em) trai mother: mẹ grandpa: ông kitchen: nhà bếp bathroom: nhà tắm bedroom: phòng ngủ living room: phòng khách - Do exercises in the workbook.
Goodbye
Ảnh
______________________________________________________________________________________________________________ National Geographic Learning, a Cengage Company. © 2020 Cengage Learning, Inc. ALL RIGHTS RESERVED. This presentation tool is for teaching purpose only. May not be scanned, copied or duplicated, or posted to a publicly accessible website, in whole or in part.
Ảnh
Trang bìa
Trang bìa
Ảnh
LESSON 1. VOCABULARY
UNIT 3. MY FAMILY
Ảnh
Listen and point
Look at the picture
Ảnh
Ảnh
Listen and point
Ảnh
Listen and choose
Ảnh
- Number 1
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
- Number 2
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Ảnh
- Number 3
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
- Number 4
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
- Number 5
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Ảnh
Hình vẽ
Ảnh
Hình vẽ
Ảnh
- Number 6
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Ảnh
Hình vẽ
Ảnh
Hình vẽ
Ảnh
Point and say
Look at the pictures
Ảnh
Point and say
Ảnh
Say the words
Sister: chị (em) gái Father: bố Grandma: bà Brother: anh (em) trai Mother: mẹ Grandpa: ông A kitchen: phòng bếp A bathroom: phòng tắm A bedroom: phòng ngủ A living room: phòng khách
Exercises
Write the correct name of these rooms
Ảnh
Bài tập kéo thả chữ
1. ||A living room|| 2. ||A bedroom|| 3. ||A bathroom|| 4. ||A kitchen||
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Choose the correct answer
Ảnh
Bài kiểm tra tổng hợp
There are ........... people in my family: my parents, my younger sister and me. - A. five - false - B. four - true - C. three - false - D. two - false - false - false
There's a TV in my ........... - A. bedroom - false - B. living room - true - C. bathroom - false - D. kitchen - false - false - false
Grand_a - A. f - false - B. n - false - C. p - true - D. m - false - false - false
Wrap-up
Homework
Ảnh
- Students need to memorize vocabulary about family members and names of rooms in the house: sister: chị (em) gái father: bố grandma: bà brother: anh (em) trai mother: mẹ grandpa: ông kitchen: nhà bếp bathroom: nhà tắm bedroom: phòng ngủ living room: phòng khách - Do exercises in the workbook.
Goodbye
Ảnh
 
↓ CHÚ Ý: Bài giảng này được nén lại dưới dạng 7Z và có thể chứa nhiều file. Hệ thống chỉ hiển thị 1 file trong số đó, đề nghị các thầy cô KIỂM TRA KỸ TRƯỚC KHI NHẬN XÉT ↓
Các ý kiến mới nhất