Chào mừng quý vị đến với website của ...
Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành viên, vì vậy chưa thể tải được các tài liệu của Thư viện về máy tính của mình.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Unit 7. My Body .Lesson 4. Language Focus 1A
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn: Bachkim
Người gửi: Hỗ Trợ Thư Viện Violet
Ngày gửi: 16h:42' 29-09-2023
Dung lượng: 10.9 MB
Số lượt tải: 0
Nguồn: Bachkim
Người gửi: Hỗ Trợ Thư Viện Violet
Ngày gửi: 16h:42' 29-09-2023
Dung lượng: 10.9 MB
Số lượt tải: 0
Số lượt thích:
0 người
Unit 7. My Body. Lesson 4. Language Focus 1A
Trang bìa
Trang bìa
Ảnh
Unit 7. My Body
Lesson 4. Language Focus 1A
Ảnh
Introduction
Objective
Ảnh
OBJECTIVE
Reviewing body vocabulary Redo the tasks in the student book Distinction and usage: my, your, our
Warm-up
Bài kiểm tra tổng hợp
Match each picture with a suitable word/phras - a nose - a mouth - an eye - an ear - hair
1. Look and listen. Repeat
Watching video
Look and listen
Ảnh
Repeat
A: These are my hands. B: Those are your hands. A: Our hands are small.
Ảnh
Structure sentences
Hình vẽ
Tính từ sở hữu (Possessive adjective)
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Practice
Hình vẽ
Bài tập kéo thả chữ
Đây là chiếc mũ của tôi. => ||This is my hat.|| Kia là cái đồng hồ của anh ấy. => ||That is his watch.|| Kia là những chiếc xe của họ. => ||Those are their cars.|| Bill đến với bạn gái của anh ấy. => ||Bill went out with his girlfriend.|| Chị gái cô ấy là sinh viên. => ||Her sister is a student.||
2. Look. Listen and check √
Look at the pictures
Ảnh
Listen and check
Ảnh
Ảnh
- Number 1
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Ảnh
- Number 2
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Ảnh
- Number 3
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Ảnh
3. Draw. Say and point
Let's draw
Ảnh
Say and point
Ảnh
Wrap- up
Homework
Ảnh
HOMEWORK
Reviewing body vocabulary Distinction and usage: my, your, our Do the exercises in the workbook
Goodbye
Ảnh
Trang bìa
Trang bìa
Ảnh
Unit 7. My Body
Lesson 4. Language Focus 1A
Ảnh
Introduction
Objective
Ảnh
OBJECTIVE
Reviewing body vocabulary Redo the tasks in the student book Distinction and usage: my, your, our
Warm-up
Bài kiểm tra tổng hợp
Match each picture with a suitable word/phras - a nose - a mouth - an eye - an ear - hair
1. Look and listen. Repeat
Watching video
Look and listen
Ảnh
Repeat
A: These are my hands. B: Those are your hands. A: Our hands are small.
Ảnh
Structure sentences
Hình vẽ
Tính từ sở hữu (Possessive adjective)
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Practice
Hình vẽ
Bài tập kéo thả chữ
Đây là chiếc mũ của tôi. => ||This is my hat.|| Kia là cái đồng hồ của anh ấy. => ||That is his watch.|| Kia là những chiếc xe của họ. => ||Those are their cars.|| Bill đến với bạn gái của anh ấy. => ||Bill went out with his girlfriend.|| Chị gái cô ấy là sinh viên. => ||Her sister is a student.||
2. Look. Listen and check √
Look at the pictures
Ảnh
Listen and check
Ảnh
Ảnh
- Number 1
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Ảnh
- Number 2
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Ảnh
- Number 3
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Ảnh
3. Draw. Say and point
Let's draw
Ảnh
Say and point
Ảnh
Wrap- up
Homework
Ảnh
HOMEWORK
Reviewing body vocabulary Distinction and usage: my, your, our Do the exercises in the workbook
Goodbye
Ảnh
 
↓ CHÚ Ý: Bài giảng này được nén lại dưới dạng 7Z và có thể chứa nhiều file. Hệ thống chỉ hiển thị 1 file trong số đó, đề nghị các thầy cô KIỂM TRA KỸ TRƯỚC KHI NHẬN XÉT ↓
Các ý kiến mới nhất