Chào mừng quý vị đến với website của ...
Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành viên, vì vậy chưa thể tải được các tài liệu của Thư viện về máy tính của mình.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Unit 4. My Body. Lesson 1. Vocabulary
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn: Bachkim
Người gửi: Hỗ Trợ Thư Viện Violet
Ngày gửi: 15h:43' 18-08-2023
Dung lượng: 4.0 MB
Số lượt tải: 0
Nguồn: Bachkim
Người gửi: Hỗ Trợ Thư Viện Violet
Ngày gửi: 15h:43' 18-08-2023
Dung lượng: 4.0 MB
Số lượt tải: 0
Số lượt thích:
0 người
UNIT 4. MY BODY. LESSON 1. VOCABULARY
Trang bìa
Trang bìa
Ảnh
UNIT 4. MY BODY LESSON 1. VOCABULARY
Ảnh
Listen and point
Look at the picture
Ảnh
Listen and point
Ảnh
Say the words
Ảnh
- Number 1
Ảnh
ears
- Number 2
Ảnh
hair
- Number 3
Ảnh
arms
- Number 4
Ảnh
hands
- Number 5
Ảnh
eyes
- Number 6
Ảnh
a nose
- Number 7
Ảnh
a mouth
- Number 8
Ảnh
legs
- Number 9
Ảnh
feet
Point and say
Look at the pictures
Ảnh
Point and say
Ảnh
Exercises
Choose the best answer
Bài kiểm tra tổng hợp
What is this? - arms - false - ears - true - eyes - false - false - false - false
What is this? - legs - false - hair - false - eyes - true - false - false - false
What is this? - hands - true - legs - false - arms - false - false - false - false
What is this? - a nose - false - a mouth - true - feet - false - false - false - false
What is this? - feet - true - legs - false - hands - false - false - false - false
What is this? - hair - true - hands - false - ears - false - false - false - false
What is this? - hands - false - feet - false - arms - true - false - false - false
What is this? - a mouth - false - a nose - true - eyes - false - false - false - false
What is this? - feet - false - legs - true - hands - false - false - false - false
Write the correct words
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Bài tập kéo thả chữ
1. ||arms|| 2. ||a mouth|| 3. ||legs|| 4. ||feet|| 5. ||hands|| 6. ||ears||
Wrap-up
Homework
Ảnh
- Review words about parts of the human body. - Do exercises in the workbook.
HOMEWORK
Goodbye
Ảnh
Trang bìa
Trang bìa
Ảnh
UNIT 4. MY BODY LESSON 1. VOCABULARY
Ảnh
Listen and point
Look at the picture
Ảnh
Listen and point
Ảnh
Say the words
Ảnh
- Number 1
Ảnh
ears
- Number 2
Ảnh
hair
- Number 3
Ảnh
arms
- Number 4
Ảnh
hands
- Number 5
Ảnh
eyes
- Number 6
Ảnh
a nose
- Number 7
Ảnh
a mouth
- Number 8
Ảnh
legs
- Number 9
Ảnh
feet
Point and say
Look at the pictures
Ảnh
Point and say
Ảnh
Exercises
Choose the best answer
Bài kiểm tra tổng hợp
What is this? - arms - false - ears - true - eyes - false - false - false - false
What is this? - legs - false - hair - false - eyes - true - false - false - false
What is this? - hands - true - legs - false - arms - false - false - false - false
What is this? - a nose - false - a mouth - true - feet - false - false - false - false
What is this? - feet - true - legs - false - hands - false - false - false - false
What is this? - hair - true - hands - false - ears - false - false - false - false
What is this? - hands - false - feet - false - arms - true - false - false - false
What is this? - a mouth - false - a nose - true - eyes - false - false - false - false
What is this? - feet - false - legs - true - hands - false - false - false - false
Write the correct words
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Bài tập kéo thả chữ
1. ||arms|| 2. ||a mouth|| 3. ||legs|| 4. ||feet|| 5. ||hands|| 6. ||ears||
Wrap-up
Homework
Ảnh
- Review words about parts of the human body. - Do exercises in the workbook.
HOMEWORK
Goodbye
Ảnh
 
↓ CHÚ Ý: Bài giảng này được nén lại dưới dạng 7Z và có thể chứa nhiều file. Hệ thống chỉ hiển thị 1 file trong số đó, đề nghị các thầy cô KIỂM TRA KỸ TRƯỚC KHI NHẬN XÉT ↓
Các ý kiến mới nhất