Chào mừng quý vị đến với website của ...
Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành viên, vì vậy chưa thể tải được các tài liệu của Thư viện về máy tính của mình.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Unit 6. Lunchtime!. Lesson 4. Numbers
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn: Bachkim
Người gửi: Hỗ Trợ Thư Viện Violet
Ngày gửi: 14h:53' 10-06-2022
Dung lượng: 3.6 MB
Số lượt tải: 0
Nguồn: Bachkim
Người gửi: Hỗ Trợ Thư Viện Violet
Ngày gửi: 14h:53' 10-06-2022
Dung lượng: 3.6 MB
Số lượt tải: 0
Số lượt thích:
0 người
UNIT 6. LUNCHTIME!. LESSON 4. NUMBERS
Trang bìa
Trang bìa
Ảnh
UNIT 6. LUNCHTIME!
LESSON 4. NUMBERS
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Introduction
Objectives
Ảnh
- Reviewn the numbers 6 to 10 - Associate the numbers 6 to 10 with the words six to ten.
Hình vẽ
Warm-up: Counting
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Activity 1. Listen, point, and repeat. Write.
Listen and point
Ảnh
- Number 6
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
- Number 7
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
- Number 8
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
- Number 9
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
- Number 10
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Listen and repeat
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Write the numbers
Ảnh
Activity 2. Match and say
Point and say the numbers/words
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Let's match
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Say the numbers
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Activity 3. Count, circle and say
Point and say the words
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Count and cirle
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- lions
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
- birds
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
- hippos
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
- bears
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Activity 4. What’s in your desk? Count and say
Look and point
Ảnh
What’s in your desk?
Ảnh
What’s in your desk?
Count and say
Ảnh
Wrap-up
Homework
Ảnh
Hình vẽ
- Read and write again the numbers/words: 6, 7, 8, 9, 10, six, seven, eight, nine, ten - Do exercises in the workbook.
Goodbye
Ảnh
Ảnh
Trang bìa
Trang bìa
Ảnh
UNIT 6. LUNCHTIME!
LESSON 4. NUMBERS
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Introduction
Objectives
Ảnh
- Reviewn the numbers 6 to 10 - Associate the numbers 6 to 10 with the words six to ten.
Hình vẽ
Warm-up: Counting
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Activity 1. Listen, point, and repeat. Write.
Listen and point
Ảnh
- Number 6
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
- Number 7
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
- Number 8
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
- Number 9
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
- Number 10
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Listen and repeat
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Write the numbers
Ảnh
Activity 2. Match and say
Point and say the numbers/words
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Let's match
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Say the numbers
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Activity 3. Count, circle and say
Point and say the words
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Count and cirle
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- lions
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
- birds
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
- hippos
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
- bears
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Activity 4. What’s in your desk? Count and say
Look and point
Ảnh
What’s in your desk?
Ảnh
What’s in your desk?
Count and say
Ảnh
Wrap-up
Homework
Ảnh
Hình vẽ
- Read and write again the numbers/words: 6, 7, 8, 9, 10, six, seven, eight, nine, ten - Do exercises in the workbook.
Goodbye
Ảnh
Ảnh
 
↓ CHÚ Ý: Bài giảng này được nén lại dưới dạng 7Z và có thể chứa nhiều file. Hệ thống chỉ hiển thị 1 file trong số đó, đề nghị các thầy cô KIỂM TRA KỸ TRƯỚC KHI NHẬN XÉT ↓
Các ý kiến mới nhất