Tài nguyên dạy học

Thống kê

  • truy cập   (chi tiết)
    trong hôm nay
  • lượt xem
    trong hôm nay
  • thành viên
  • Sắp xếp dữ liệu

    Chào mừng quý vị đến với website của ...

    Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành viên, vì vậy chưa thể tải được các tài liệu của Thư viện về máy tính của mình.
    Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
    Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.

    Unit 11. In the playground. Lesson 3

    Nhấn vào đây để tải về
    Báo tài liệu có sai sót
    Nhắn tin cho tác giả
    (Tài liệu chưa được thẩm định)
    Nguồn: Bạch Kim
    Người gửi: Ngô Văn Chinh (trang riêng)
    Ngày gửi: 15h:17' 09-08-2021
    Dung lượng: 8.4 MB
    Số lượt tải: 0
    Số lượt thích: 0 người
    UNIT 11. IN THE PLAYGROUND. LESSON 3
    Trang bìa
    Trang bìa
    Ảnh
    UNIT 11. IN THE PLAYGROUND
    LESSON 3
    Ảnh
    Ảnh
    Introduce
    1. Warm-up
    Bài kiểm tra tổng hợp
    sliding - driving a car - playing football - riding a bike
    She _____ riding a bike. - She ||is|| riding a bike. They ||are|| playing football. I ||am|| driving a car. He's ||sliding||. - am - false - is - true - are - false - false - false - false
    I am ______ a car. - driving - true - playing - false - riding - false - sliding - false - false - false
    They ____ playing football. - am - false - are - true - is - false - it - false - false - false
    2. Objectives
    Ảnh
    Hình vẽ
    - Use the sentence structures to say what other people are doing.
    Hình vẽ
    - Do the tasks in the student book.
    Activity 6. Listen and repeat
    1. Look and describe the picture
    1. Look and describe the picture
    Ảnh
    The picture shows a playground. Three boys are driving cars. A girl is watching them. The girl is saying "They're driving cars."
    2. Listen and repeat
    2. Listen and repeat
    Ảnh
    Hình vẽ
    3. Sentence structure
    4. Sentence structure
    Hình vẽ
    Hình vẽ
    They're _____ (verb + -ing)
    Hình vẽ
    Hình vẽ
    1. They're playing tennis. 2. They're driving a car. 3. They're riding a horse. 4. They're cooking dinner.
    Activity 7. Let's talk
    1. Look and say what other people doing
    1. Look and say what other people are doing
    Ảnh
    Ảnh
    Ảnh
    There are three picture showing:
    Hình vẽ
    Hình vẽ
    Hình vẽ
    2. Let's talk
    2. Let's talk
    Ảnh
    Ảnh
    Ảnh
    Ảnh
    Hình vẽ
    - Picture a
    Ảnh
    Ảnh
    Hình vẽ
    Hình vẽ
    - Picture b
    Ảnh
    Hình vẽ
    Hình vẽ
    Ảnh
    - Picture c
    Ảnh
    Hình vẽ
    Hình vẽ
    Ảnh
    Activity 8. Let's sing
    1. Look and describe the picture
    Ảnh
    The picture shows children sliding, riding bikes and driving cars.
    1. Look and describe the picture
    2. Listen the song
    Ảnh
    2. Listen the song
    Riding bikes, riding bikes. They're riding bikes. Driving cars, driving cars. They're driving cars. Sliding, sliding, sliding. They're sliding. In the playground.
    3. Sing the song
    Ảnh
    3. Sing the song
    Riding bikes, riding bikes. They're riding bikes. Driving cars, driving cars. They're driving cars. Sliding, sliding, sliding. They're sliding. In the playground.
    4. Translate the song
    Ảnh
    Đi xe đạp, đi xe đạp. Họ đang đi xe đạp. Lái ô tô, lái ô tô. Họ đang lái xe ô tô. Trượt, trượt, trượt. Chúng đang trượt. Trong sân chơi.
    4. Translate the song
    Advice
    Homework
    Ảnh
    Hình vẽ
    - Review sentence structure: They're _____ (verb + -ing) - Do exercise in the workbook - Prepare the lesson: Unit 12. At the cafe. Lesson 1
    Goodbye
    Ảnh
    Ảnh
     
    Gửi ý kiến

    ↓ CHÚ Ý: Bài giảng này được nén lại dưới dạng RAR và có thể chứa nhiều file. Hệ thống chỉ hiển thị 1 file trong số đó, đề nghị các thầy cô KIỂM TRA KỸ TRƯỚC KHI NHẬN XÉT  ↓