Chào mừng quý vị đến với website của ...
Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành viên, vì vậy chưa thể tải được các tài liệu của Thư viện về máy tính của mình.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Unit 11. In the playground. Lesson 2
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn: Bạch Kim
Người gửi: Ngô Văn Chinh (trang riêng)
Ngày gửi: 15h:16' 09-08-2021
Dung lượng: 5.6 MB
Số lượt tải: 0
Nguồn: Bạch Kim
Người gửi: Ngô Văn Chinh (trang riêng)
Ngày gửi: 15h:16' 09-08-2021
Dung lượng: 5.6 MB
Số lượt tải: 0
Số lượt thích:
0 người
UNIT 11. IN THE PLAYGROUND. LESSON 2
Trang bìa
Trang bìa
Ảnh
UNIT 11. IN THE PLAYGROUND
LESSON 2
Ảnh
Ảnh
Introduce
1. Warm-up
2. Objectives
Ảnh
Hình vẽ
- To correctly pronounce the words sliding, riding, driving - Say the sentence structure: He/She is ______ (verb + -ing). You/ They/We are ______ (verb + -ing). - Do the tasks in the student book.
Activity 3. Listen and chant
1. Look and describe the picture
Ảnh
1. Look and describe the picture
The picture shows a girl riding a bike, a boy driving a car and two boys sliding down a slide.
2. Listen and chant
Ảnh
2. Listen and chant
I, i, riding. She's riding a bike. I, i, driving. He's driving a car. I, i, sliding. They're sliding.
3. Listen and read the chant
Ảnh
3. Listen and read the chant
I, i, riding. She's riding a bike. I, i, driving. He's driving a car. I, i, sliding. They're sliding.
4. Sentence structure
4. Sentence structure: The present continuous
Hình vẽ
I + am + V_ing. She/He/It + is + V_ing. You/We/They + are + V_ing.
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
I am going to the cinema. She is cooking dinner now. They are playing footaball. It's raining.
Activity 4. Listen and tick
1. Look and say what the children are doing
1. Look and say what the children are doing
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
2. Listen and tick
2. Listen and tick
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Picture 1
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
- Picture 2
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
3. Audio script
3. Audio script
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Activity 5. Write and say
1. Look and describe the pictures
1. Look and describe the pictures
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
2. Write the letter i to complete the words
Ảnh
Ảnh
Ảnh
2. Write the letter i to complete the words
sl___ding
r__ding
dr__ving
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Picture a
Ảnh
Hình vẽ
sl__ding
Hình vẽ
- Picture b
Ảnh
Hình vẽ
r_ding
Hình vẽ
- Picture c
Ảnh
Hình vẽ
dr_ving
Hình vẽ
3. Say the words
Ảnh
Ảnh
Ảnh
sl_ding
r_ding
dr_ving
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
3. Say the words
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Advice
Homework
Ảnh
Hình vẽ
- Review sentence structure: He/She is ______ (verb + -ing). You/ They/We are ______ (verb + -ing). - Do exercise in the workbook - Prepare the lesson: Unit 11. In the playground. Lesson 3
Goodbye
Ảnh
Ảnh
Trang bìa
Trang bìa
Ảnh
UNIT 11. IN THE PLAYGROUND
LESSON 2
Ảnh
Ảnh
Introduce
1. Warm-up
2. Objectives
Ảnh
Hình vẽ
- To correctly pronounce the words sliding, riding, driving - Say the sentence structure: He/She is ______ (verb + -ing). You/ They/We are ______ (verb + -ing). - Do the tasks in the student book.
Activity 3. Listen and chant
1. Look and describe the picture
Ảnh
1. Look and describe the picture
The picture shows a girl riding a bike, a boy driving a car and two boys sliding down a slide.
2. Listen and chant
Ảnh
2. Listen and chant
I, i, riding. She's riding a bike. I, i, driving. He's driving a car. I, i, sliding. They're sliding.
3. Listen and read the chant
Ảnh
3. Listen and read the chant
I, i, riding. She's riding a bike. I, i, driving. He's driving a car. I, i, sliding. They're sliding.
4. Sentence structure
4. Sentence structure: The present continuous
Hình vẽ
I + am + V_ing. She/He/It + is + V_ing. You/We/They + are + V_ing.
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
I am going to the cinema. She is cooking dinner now. They are playing footaball. It's raining.
Activity 4. Listen and tick
1. Look and say what the children are doing
1. Look and say what the children are doing
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
2. Listen and tick
2. Listen and tick
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Picture 1
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
- Picture 2
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
3. Audio script
3. Audio script
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Activity 5. Write and say
1. Look and describe the pictures
1. Look and describe the pictures
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
2. Write the letter i to complete the words
Ảnh
Ảnh
Ảnh
2. Write the letter i to complete the words
sl___ding
r__ding
dr__ving
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Picture a
Ảnh
Hình vẽ
sl__ding
Hình vẽ
- Picture b
Ảnh
Hình vẽ
r_ding
Hình vẽ
- Picture c
Ảnh
Hình vẽ
dr_ving
Hình vẽ
3. Say the words
Ảnh
Ảnh
Ảnh
sl_ding
r_ding
dr_ving
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
3. Say the words
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Advice
Homework
Ảnh
Hình vẽ
- Review sentence structure: He/She is ______ (verb + -ing). You/ They/We are ______ (verb + -ing). - Do exercise in the workbook - Prepare the lesson: Unit 11. In the playground. Lesson 3
Goodbye
Ảnh
Ảnh
 
↓ CHÚ Ý: Bài giảng này được nén lại dưới dạng RAR và có thể chứa nhiều file. Hệ thống chỉ hiển thị 1 file trong số đó, đề nghị các thầy cô KIỂM TRA KỸ TRƯỚC KHI NHẬN XÉT ↓
Các ý kiến mới nhất