Chào mừng quý vị đến với website của ...
Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành viên, vì vậy chưa thể tải được các tài liệu của Thư viện về máy tính của mình.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Unit 2. I like food. Lesson 2. Language Use
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn: Bạch Kim
Người gửi: Ngô Văn Chinh (trang riêng)
Ngày gửi: 15h:03' 23-11-2021
Dung lượng: 3.9 MB
Số lượt tải: 0
Nguồn: Bạch Kim
Người gửi: Ngô Văn Chinh (trang riêng)
Ngày gửi: 15h:03' 23-11-2021
Dung lượng: 3.9 MB
Số lượt tải: 0
Số lượt thích:
0 người
UNIT 2. I LIKE FOOD. LESSON 2. LANGUAGE USE
Ảnh
Trang bìa
Trang bìa
Ảnh
Ảnh
UNIT 2. I LIKE FOOD
LESSON 2. LANGUAGE USE
Ảnh
Introduction
1. Objectives
Ảnh
Hình vẽ
By the end of this lesson, students will be able to: - Identify and name foods and drinks - Express food likes and dislikes. - Do the task in student book.
2. Play game
Bài kiểm tra tổng hợp
What's this? - bananas - false - bread - false - noddles - true - pizza - false - false - false
What's this? - corn - false - cabbage - false - potato - false - tomato - true - false - false
What's this? - chicken - true - noodles - false - rice - false - candy - false - false - false
What's this? - cookies - true - bread - false - candy - false - sanwich - false - false - false
What's this? - apple - false - orange - false - bananas - true - pear - false - false - false
Activity 3. Listen and circle
1. Look at the picture and say the words
1. Look at the picture and say the words
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
2. Listen and circle
2. Listen and circle
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Number 1
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Number 2
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Number 3
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Number 4
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
3. Listen again and check the answers
3. Listen again and check the answers
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Activity 4. Listen and say. Talk.
1. Look and describe the picture
Ảnh
1. Look and describe the picture
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
2. Listen and say
2. Listen and say
Ảnh
I like noodles. Do you like noodles?
No, I don't like noodles.
3. Let's talk
Ảnh
3. Let's talk
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Picture 1
Ảnh
Ảnh
I like bananas. Do you like bananas?
Ảnh
Ảnh
Yes, I like bananas.
No, I don't like bananas.
Hình vẽ
Hình vẽ
- Picture 2
Ảnh
I like chicken. Do you like chicken?
Ảnh
Ảnh
Yes, I like chicken.
No, I don't like chicken.
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
- Picture 3
Ảnh
I like orange juice. Do you like orange juice?
Ảnh
Ảnh
Yes, I like orange juice.
No, I don't like orange juice.
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
- Picture 4
Ảnh
Ảnh
I like pizza. Do you like pizza.
Ảnh
Ảnh
Yes, I like pizza.
No, I don't like pizza.
Hình vẽ
Hình vẽ
Activity 5. Stick. Talk
1. Look describe the situations
1. Look describe the situations
Ảnh
Ảnh
2. Stick
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
3. Let's talk
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
3. Let's talk
Ảnh
Ảnh
- Happy face
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Bài tập kéo thả chữ
||I like bananas.|| ||I like noddles.|| ||I like chicken.|| ||I like milk.||
- Sad face
Hình vẽ
Ảnh
Bài tập kéo thả chữ
||I like rice.|| ||I like bread.|| ||I like cookies.|| ||I like orange juice.||
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Consolidate
1. Homework
Ảnh
Hình vẽ
- Review vocabulary about name foods and drinks - Practice talking to express food likes and dislikes - Do exercises in the workbook. - Prepare: Unit 2. I like food. Lesson 3. Content Concepts
2. Goodbye
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Trang bìa
Trang bìa
Ảnh
Ảnh
UNIT 2. I LIKE FOOD
LESSON 2. LANGUAGE USE
Ảnh
Introduction
1. Objectives
Ảnh
Hình vẽ
By the end of this lesson, students will be able to: - Identify and name foods and drinks - Express food likes and dislikes. - Do the task in student book.
2. Play game
Bài kiểm tra tổng hợp
What's this? - bananas - false - bread - false - noddles - true - pizza - false - false - false
What's this? - corn - false - cabbage - false - potato - false - tomato - true - false - false
What's this? - chicken - true - noodles - false - rice - false - candy - false - false - false
What's this? - cookies - true - bread - false - candy - false - sanwich - false - false - false
What's this? - apple - false - orange - false - bananas - true - pear - false - false - false
Activity 3. Listen and circle
1. Look at the picture and say the words
1. Look at the picture and say the words
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
2. Listen and circle
2. Listen and circle
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Number 1
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Number 2
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Number 3
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Number 4
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
3. Listen again and check the answers
3. Listen again and check the answers
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Activity 4. Listen and say. Talk.
1. Look and describe the picture
Ảnh
1. Look and describe the picture
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
2. Listen and say
2. Listen and say
Ảnh
I like noodles. Do you like noodles?
No, I don't like noodles.
3. Let's talk
Ảnh
3. Let's talk
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Picture 1
Ảnh
Ảnh
I like bananas. Do you like bananas?
Ảnh
Ảnh
Yes, I like bananas.
No, I don't like bananas.
Hình vẽ
Hình vẽ
- Picture 2
Ảnh
I like chicken. Do you like chicken?
Ảnh
Ảnh
Yes, I like chicken.
No, I don't like chicken.
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
- Picture 3
Ảnh
I like orange juice. Do you like orange juice?
Ảnh
Ảnh
Yes, I like orange juice.
No, I don't like orange juice.
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
- Picture 4
Ảnh
Ảnh
I like pizza. Do you like pizza.
Ảnh
Ảnh
Yes, I like pizza.
No, I don't like pizza.
Hình vẽ
Hình vẽ
Activity 5. Stick. Talk
1. Look describe the situations
1. Look describe the situations
Ảnh
Ảnh
2. Stick
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
3. Let's talk
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
3. Let's talk
Ảnh
Ảnh
- Happy face
Hình vẽ
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Bài tập kéo thả chữ
||I like bananas.|| ||I like noddles.|| ||I like chicken.|| ||I like milk.||
- Sad face
Hình vẽ
Ảnh
Bài tập kéo thả chữ
||I like rice.|| ||I like bread.|| ||I like cookies.|| ||I like orange juice.||
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Consolidate
1. Homework
Ảnh
Hình vẽ
- Review vocabulary about name foods and drinks - Practice talking to express food likes and dislikes - Do exercises in the workbook. - Prepare: Unit 2. I like food. Lesson 3. Content Concepts
2. Goodbye
Ảnh
Ảnh
 
↓ CHÚ Ý: Bài giảng này được nén lại dưới dạng ZIP và có thể chứa nhiều file. Hệ thống chỉ hiển thị 1 file trong số đó, đề nghị các thầy cô KIỂM TRA KỸ TRƯỚC KHI NHẬN XÉT ↓
Các ý kiến mới nhất