Chào mừng quý vị đến với website của ...
Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành viên, vì vậy chưa thể tải được các tài liệu của Thư viện về máy tính của mình.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Fun time 2
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn: Bạch Kim
Người gửi: Ngô Văn Chinh (trang riêng)
Ngày gửi: 11h:36' 09-08-2021
Dung lượng: 2.6 MB
Số lượt tải: 0
Nguồn: Bạch Kim
Người gửi: Ngô Văn Chinh (trang riêng)
Ngày gửi: 11h:36' 09-08-2021
Dung lượng: 2.6 MB
Số lượt tải: 0
Số lượt thích:
0 người
FUN TIME 2
Ảnh
Trang bìa
Trang bìa
Ảnh
Fun time 2
Introduction
Objectives
Ảnh
- Correctly indentify, spell and pronounce the words: question, square, quiz; box, fox, ox - Complete the sentence structure: 1. What's he/she doing? He's/She's ______ (verb + -ing). 2. Is there a/an _______? Yes, there is./No, there isn't.
Objectives
Activity 1. Rearrange the letters to make words. Then say.
1. Rearrange the letters to make words.
Ảnh
Ảnh
1. Rearrange the letters to make words.
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Picture 1
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Picture 2
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Picture 3
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Picture 4
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
2. Say the words
Ảnh
Ảnh
2. Say the words
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Activity 2. Let's play
1. Bingo!
Ảnh
2. Play game
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
rainbow
quiz
road
fox
square
ox
box
question
sail
Activity 3. Guess and write. Then say
1. Look and guess
1. Look and guess
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Hình vẽ
2. Write to complete the sentences
Ảnh
2. Write to complete the sentences
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Picture 1
Ảnh
Bài tập kéo thả chữ
1. A: What's she doing? B: She's doing a ||quiz||.
- Picture 2
Bài tập kéo thả chữ
2. A: Is there a ||fox||? B: Yes, there is.
Ảnh
- Picture 3
Bài tập kéo thả chữ
3. A: Is there a ||box||. B: Yes, there is.
Ảnh
- Picture 4
Bài tập kéo thả chữ
4. A: What's he doing? B: He's answering a ||question||.
Ảnh
3. Say the sentences
1. A: What's she doing? B: She's doing a quiz. 2. A: Is there a fox? B: Yes, there is. 3. A: Is there a box. B: Yes, there is. 4. A: What's he doing? B: He's answering a question.
3. Say the sentences
Activity 4. Let's play.
Spelling bee
Ảnh
Let's play
Ảnh
Advice
Homework
Ảnh
Homework
- Do exercise in the workbook. - Review: the sentence structure: 1. What's he/she doing? He's/She's ______ (verb + -ing). 2. Is there a/an _______? Yes, there is./No, there isn't. - Prepare: Unit 7. In the kitchen. Lesson 1
Goodbye
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Trang bìa
Trang bìa
Ảnh
Fun time 2
Introduction
Objectives
Ảnh
- Correctly indentify, spell and pronounce the words: question, square, quiz; box, fox, ox - Complete the sentence structure: 1. What's he/she doing? He's/She's ______ (verb + -ing). 2. Is there a/an _______? Yes, there is./No, there isn't.
Objectives
Activity 1. Rearrange the letters to make words. Then say.
1. Rearrange the letters to make words.
Ảnh
Ảnh
1. Rearrange the letters to make words.
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Picture 1
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Picture 2
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Picture 3
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Picture 4
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
2. Say the words
Ảnh
Ảnh
2. Say the words
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Activity 2. Let's play
1. Bingo!
Ảnh
2. Play game
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
rainbow
quiz
road
fox
square
ox
box
question
sail
Activity 3. Guess and write. Then say
1. Look and guess
1. Look and guess
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Ảnh
Hình vẽ
2. Write to complete the sentences
Ảnh
2. Write to complete the sentences
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Picture 1
Ảnh
Bài tập kéo thả chữ
1. A: What's she doing? B: She's doing a ||quiz||.
- Picture 2
Bài tập kéo thả chữ
2. A: Is there a ||fox||? B: Yes, there is.
Ảnh
- Picture 3
Bài tập kéo thả chữ
3. A: Is there a ||box||. B: Yes, there is.
Ảnh
- Picture 4
Bài tập kéo thả chữ
4. A: What's he doing? B: He's answering a ||question||.
Ảnh
3. Say the sentences
1. A: What's she doing? B: She's doing a quiz. 2. A: Is there a fox? B: Yes, there is. 3. A: Is there a box. B: Yes, there is. 4. A: What's he doing? B: He's answering a question.
3. Say the sentences
Activity 4. Let's play.
Spelling bee
Ảnh
Let's play
Ảnh
Advice
Homework
Ảnh
Homework
- Do exercise in the workbook. - Review: the sentence structure: 1. What's he/she doing? He's/She's ______ (verb + -ing). 2. Is there a/an _______? Yes, there is./No, there isn't. - Prepare: Unit 7. In the kitchen. Lesson 1
Goodbye
Ảnh
Ảnh
 
↓ CHÚ Ý: Bài giảng này được nén lại dưới dạng ZIP và có thể chứa nhiều file. Hệ thống chỉ hiển thị 1 file trong số đó, đề nghị các thầy cô KIỂM TRA KỸ TRƯỚC KHI NHẬN XÉT ↓
Các ý kiến mới nhất