Chào mừng quý vị đến với website của ...
Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành viên, vì vậy chưa thể tải được các tài liệu của Thư viện về máy tính của mình.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Bài 47: Động vật có vú
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn:
Người gửi: Trịnh Thị Kim Loan (trang riêng)
Ngày gửi: 08h:13' 14-07-2014
Dung lượng: 1.9 MB
Số lượt tải: 245
Nguồn:
Người gửi: Trịnh Thị Kim Loan (trang riêng)
Ngày gửi: 08h:13' 14-07-2014
Dung lượng: 1.9 MB
Số lượt tải: 245
Số lượt thích:
0 người
Trịnh Thi Kim Loan - Trường THPT Trần Văn Hoài . Chợ Gạo . Tiền Giang
Trang bìa
Trang bìa:
Động vật có vú BÀI 47: Chủ đề 1
Mammals 1: ĐỘNG VẬT CÓ VÚ
anteater - loài thú ăn kiến armadillo - con tatu bat - dơi beaver - con hải li bison - bò rừng bison bull - bò đực Click vào hình để nghe tiếng Mammals 2: ĐỘNG VẬT CÓ VÚ
deer - con hươu fawn - hươu nhỏ calf - con bê camel - lạc đà cow - bò cái chipmunk - sóc chuột Click vào hình để nghe tiếng Mammals 3: ĐỘNG VẬT CÓ VÚ
donkey - con lừa elephant - con voi foal - ngựa con goat - con dê gopher - chuột túi giraffe - hươu cao cổ Click vào hình để nghe tiếng Mammals 4: ĐỘNG VẬT CÓ VÚ
porcupine - con nhím quill - lông nhím hippopotamus - hà mã hog - lợn horse - ngựa koala - gấu túi Click vào hình để nghe tiếng Mammals 5: ĐỘNG VẬT CÓ VÚ
kangaroo con căng-gu-ru tail - đuôi pouch - túi foreleg - chân trước hind legs - chân sau lamb - cừu con Click vào hình để nghe tiếng Mammals 6: ĐỘNG VẬT CÓ VÚ
llama lạc đà không bướu moose nai sừng tấm mouse - chuột pony - ngựa nhỏ rabbit - con thỏ rat - con chuột Click vào hình để nghe tiếng Mammals 7: ĐỘNG VẬT CÓ VÚ
rhinoceros - con tê giác sheep - cừu squirrel - con sóc zebra - ngựa vằn baboon - khỉ đầu chó black bear gấu đen Click vào hình để nghe tiếng Mammals 8: ĐỘNG VẬT CÓ VÚ
cat - con mèo chimpanzee con tinh tinh dolphin - cá heo fox - cáo gorilla - con gôlia grizzly gấu xám Bắc Mĩ Click vào hình để nghe tiếng Mammals 9: ĐỘNG VẬT CÓ VÚ
gibbon - con vượn hyena - linh cẩu kitten - mèo con leopard - con báo lion - sư tử monkey - con khỉ Click vào hình để nghe tiếng Mammals 10: ĐỘNG VẬT CÓ VÚ
orangutan đười ươi otter - con rái cá panda - gấu trúc polar bear gấu trắng puppy - chó con raccoon gấu trúc Mỹ Click vào hình để nghe tiếng Mammals 11: ĐỘNG VẬT CÓ VÚ
retriever chó săn, chuyên tìm con vật bị đã bắn đem về seal - chó biển shepherd chó chăn cừu skunk - chồn hôi spaniel giống chó lông mượt, tai to cụp terrier chó săn chuyên sục hang bụi Click vào hình để nghe tiếng Mammals 12: ĐỘNG VẬT CÓ VÚ
tiger - con hổ walrus - con moóc wolf - chó sói whale - cá voi Click vào hình để nghe tiếng
Trang bìa
Trang bìa:
Động vật có vú BÀI 47: Chủ đề 1
Mammals 1: ĐỘNG VẬT CÓ VÚ
anteater - loài thú ăn kiến armadillo - con tatu bat - dơi beaver - con hải li bison - bò rừng bison bull - bò đực Click vào hình để nghe tiếng Mammals 2: ĐỘNG VẬT CÓ VÚ
deer - con hươu fawn - hươu nhỏ calf - con bê camel - lạc đà cow - bò cái chipmunk - sóc chuột Click vào hình để nghe tiếng Mammals 3: ĐỘNG VẬT CÓ VÚ
donkey - con lừa elephant - con voi foal - ngựa con goat - con dê gopher - chuột túi giraffe - hươu cao cổ Click vào hình để nghe tiếng Mammals 4: ĐỘNG VẬT CÓ VÚ
porcupine - con nhím quill - lông nhím hippopotamus - hà mã hog - lợn horse - ngựa koala - gấu túi Click vào hình để nghe tiếng Mammals 5: ĐỘNG VẬT CÓ VÚ
kangaroo con căng-gu-ru tail - đuôi pouch - túi foreleg - chân trước hind legs - chân sau lamb - cừu con Click vào hình để nghe tiếng Mammals 6: ĐỘNG VẬT CÓ VÚ
llama lạc đà không bướu moose nai sừng tấm mouse - chuột pony - ngựa nhỏ rabbit - con thỏ rat - con chuột Click vào hình để nghe tiếng Mammals 7: ĐỘNG VẬT CÓ VÚ
rhinoceros - con tê giác sheep - cừu squirrel - con sóc zebra - ngựa vằn baboon - khỉ đầu chó black bear gấu đen Click vào hình để nghe tiếng Mammals 8: ĐỘNG VẬT CÓ VÚ
cat - con mèo chimpanzee con tinh tinh dolphin - cá heo fox - cáo gorilla - con gôlia grizzly gấu xám Bắc Mĩ Click vào hình để nghe tiếng Mammals 9: ĐỘNG VẬT CÓ VÚ
gibbon - con vượn hyena - linh cẩu kitten - mèo con leopard - con báo lion - sư tử monkey - con khỉ Click vào hình để nghe tiếng Mammals 10: ĐỘNG VẬT CÓ VÚ
orangutan đười ươi otter - con rái cá panda - gấu trúc polar bear gấu trắng puppy - chó con raccoon gấu trúc Mỹ Click vào hình để nghe tiếng Mammals 11: ĐỘNG VẬT CÓ VÚ
retriever chó săn, chuyên tìm con vật bị đã bắn đem về seal - chó biển shepherd chó chăn cừu skunk - chồn hôi spaniel giống chó lông mượt, tai to cụp terrier chó săn chuyên sục hang bụi Click vào hình để nghe tiếng Mammals 12: ĐỘNG VẬT CÓ VÚ
tiger - con hổ walrus - con moóc wolf - chó sói whale - cá voi Click vào hình để nghe tiếng
 
↓ CHÚ Ý: Bài giảng này được nén lại dưới dạng RAR và có thể chứa nhiều file. Hệ thống chỉ hiển thị 1 file trong số đó, đề nghị các thầy cô KIỂM TRA KỸ TRƯỚC KHI NHẬN XÉT ↓
Các ý kiến mới nhất