Chào mừng quý vị đến với website của ...
Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành viên, vì vậy chưa thể tải được các tài liệu của Thư viện về máy tính của mình.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Unit 7: Classroom instructions. Lesson 3 (4 – 6)
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn: Bạch Kim
Người gửi: Ngô Văn Chinh (trang riêng)
Ngày gửi: 09h:58' 06-09-2024
Dung lượng: 3.2 MB
Số lượt tải: 0
Nguồn: Bạch Kim
Người gửi: Ngô Văn Chinh (trang riêng)
Ngày gửi: 09h:58' 06-09-2024
Dung lượng: 3.2 MB
Số lượt tải: 0
Số lượt thích:
0 người
UNIT 7. CLASSROOM INSTRUCTIONS. LESSON 3 (4 – 6)
Trang bìa
Trang bìa
Ảnh
LESSON 3 (4 - 6)
UNIT 7. CLASSROOM INSTRUCTIONS
Ảnh
INTRODUCTION
Table of contents
Ảnh
TABLE OF CONTENTS
01
02
03
04
WARM-UP
ACTIVITY 5
ACTIVITY 6
ACTIVITY 4
05
FUN TIME
Warm-up
Ảnh
Warm-up
01
- Listen and choose
Ảnh
- Number 1
Ảnh
Bài tập trắc nghiệm
A. May I open the book?
B. May I close the book?
C. May I read the book?
Ảnh
- Number 2
Ảnh
Bài tập trắc nghiệm
A. May I speak English?
B. May I speak Vietnamese?
C. May I come in?
Ảnh
- Number 3
Ảnh
Bài tập trắc nghiệm
A. May I come in?
B. May I stand up?
C. May I sit down?
Ảnh
- Number 4
Ảnh
Bài tập trắc nghiệm
A. Speak English, please!
B. Speak Vietnamese, please!
C. Speak aloud, please!
Ảnh
- Number 5
Ảnh
Bài tập trắc nghiệm
A. May I come in?
B. May I stand up?
C. May I sit down?
Ảnh
- Number 6
Ảnh
Bài tập trắc nghiệm
A. May I sit down?
B. May I come in?
C. May I go out?
Ảnh
PRACTICE
Activity 4. Read and match
Ảnh
02
ACTIVITY 4
Read and match
- Read
4. Read and match
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Match
4. Read and match
Bài kiểm tra tổng hợp
1. Open your book, please! - 2. Sit down, please! - 3. A: May I come in? - B: Yes, you can. - 4. A: May I go out? - B: No, you can't.
Activity 5. Let's write
Ảnh
03
ACTIVITY 5
Let's write
- Read
5. Let's write
Hình vẽ
1. Open your _________, please! 2. _______ up, please! 3. A: May I __________ in? B: ______, you can. 4. A: May I __________ Vietnamese? B: No, you ________.
Ảnh
- Let's write
5. Let's write
Bài tập kéo thả chữ
1. Open your ||books||, please! 2. ||Stand|| up, please! 3. A: May I ||come|| in? B: ||Yes||, you can. 4. A: May I ||speak|| Vietnamese? B: No, you ||can't||.
Activity 6. Project
Ảnh
04
ACTIVITY 6
Project
- Classroom instructions
6. Let's project
Classroom instructions
Ảnh
Fun time
Ảnh
05
FUN TIME
- Game: Let’s clean up!
Ảnh
- Game: Let’s clean up!
Hình vẽ
RULES
- Divide the class into 2 teams. - Each team chooses one rubbish thing to go to the question. - Have pupils look, read and choose the right word/phrase to complete the sentence. - Back to the menu for another question. - The team who cleans the environment better is the winner.
- Number 1
Ảnh
Open your ____, please!
A. book
B. pen
C. desk
Ảnh
Ảnh
- Number 2
Ảnh
_______ up, please!
A. Read
B. Sit
C. Stand
Ảnh
Ảnh
- Number 3
Ảnh
May I ________ in?
A. go
B. come
C. study
Ảnh
Ảnh
- Number 4
Ảnh
May I come in? _____, you ____.
A. Yes/ can
Ảnh
Ảnh
B. Yes/ can't
C. No/ can
- Number 5
Ảnh
May I ____ Vietnamese?
A. say
B. speak
C. stand
Ảnh
Ảnh
- Number 6
Ảnh
May I sit down? ___, you _____.
A. Yes/ can't
Ảnh
B. No/ can
C. No/ can't
Ảnh
- Number 7
Ảnh
May I __________? Yes, you can.
A. come in
Ảnh
B. speak English
C. sit down
Ảnh
- Number 8
Ảnh
May I __________? Yes, you can.
A. stand up
Ảnh
B. sit down
C. study
Ảnh
HOMEWORK
Homework
Hình vẽ
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
- Practice structure in this lesson - Prepare the next lesson
Goodbye
Ảnh
Ảnh
Trang bìa
Trang bìa
Ảnh
LESSON 3 (4 - 6)
UNIT 7. CLASSROOM INSTRUCTIONS
Ảnh
INTRODUCTION
Table of contents
Ảnh
TABLE OF CONTENTS
01
02
03
04
WARM-UP
ACTIVITY 5
ACTIVITY 6
ACTIVITY 4
05
FUN TIME
Warm-up
Ảnh
Warm-up
01
- Listen and choose
Ảnh
- Number 1
Ảnh
Bài tập trắc nghiệm
A. May I open the book?
B. May I close the book?
C. May I read the book?
Ảnh
- Number 2
Ảnh
Bài tập trắc nghiệm
A. May I speak English?
B. May I speak Vietnamese?
C. May I come in?
Ảnh
- Number 3
Ảnh
Bài tập trắc nghiệm
A. May I come in?
B. May I stand up?
C. May I sit down?
Ảnh
- Number 4
Ảnh
Bài tập trắc nghiệm
A. Speak English, please!
B. Speak Vietnamese, please!
C. Speak aloud, please!
Ảnh
- Number 5
Ảnh
Bài tập trắc nghiệm
A. May I come in?
B. May I stand up?
C. May I sit down?
Ảnh
- Number 6
Ảnh
Bài tập trắc nghiệm
A. May I sit down?
B. May I come in?
C. May I go out?
Ảnh
PRACTICE
Activity 4. Read and match
Ảnh
02
ACTIVITY 4
Read and match
- Read
4. Read and match
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Match
4. Read and match
Bài kiểm tra tổng hợp
1. Open your book, please! - 2. Sit down, please! - 3. A: May I come in? - B: Yes, you can. - 4. A: May I go out? - B: No, you can't.
Activity 5. Let's write
Ảnh
03
ACTIVITY 5
Let's write
- Read
5. Let's write
Hình vẽ
1. Open your _________, please! 2. _______ up, please! 3. A: May I __________ in? B: ______, you can. 4. A: May I __________ Vietnamese? B: No, you ________.
Ảnh
- Let's write
5. Let's write
Bài tập kéo thả chữ
1. Open your ||books||, please! 2. ||Stand|| up, please! 3. A: May I ||come|| in? B: ||Yes||, you can. 4. A: May I ||speak|| Vietnamese? B: No, you ||can't||.
Activity 6. Project
Ảnh
04
ACTIVITY 6
Project
- Classroom instructions
6. Let's project
Classroom instructions
Ảnh
Fun time
Ảnh
05
FUN TIME
- Game: Let’s clean up!
Ảnh
- Game: Let’s clean up!
Hình vẽ
RULES
- Divide the class into 2 teams. - Each team chooses one rubbish thing to go to the question. - Have pupils look, read and choose the right word/phrase to complete the sentence. - Back to the menu for another question. - The team who cleans the environment better is the winner.
- Number 1
Ảnh
Open your ____, please!
A. book
B. pen
C. desk
Ảnh
Ảnh
- Number 2
Ảnh
_______ up, please!
A. Read
B. Sit
C. Stand
Ảnh
Ảnh
- Number 3
Ảnh
May I ________ in?
A. go
B. come
C. study
Ảnh
Ảnh
- Number 4
Ảnh
May I come in? _____, you ____.
A. Yes/ can
Ảnh
Ảnh
B. Yes/ can't
C. No/ can
- Number 5
Ảnh
May I ____ Vietnamese?
A. say
B. speak
C. stand
Ảnh
Ảnh
- Number 6
Ảnh
May I sit down? ___, you _____.
A. Yes/ can't
Ảnh
B. No/ can
C. No/ can't
Ảnh
- Number 7
Ảnh
May I __________? Yes, you can.
A. come in
Ảnh
B. speak English
C. sit down
Ảnh
- Number 8
Ảnh
May I __________? Yes, you can.
A. stand up
Ảnh
B. sit down
C. study
Ảnh
HOMEWORK
Homework
Hình vẽ
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
- Practice structure in this lesson - Prepare the next lesson
Goodbye
Ảnh
Ảnh
 
↓ CHÚ Ý: Bài giảng này được nén lại dưới dạng ZIP và có thể chứa nhiều file. Hệ thống chỉ hiển thị 1 file trong số đó, đề nghị các thầy cô KIỂM TRA KỸ TRƯỚC KHI NHẬN XÉT ↓
Các ý kiến mới nhất