Tài nguyên dạy học

Thống kê

  • truy cập   (chi tiết)
    trong hôm nay
  • lượt xem
    trong hôm nay
  • thành viên
  • Sắp xếp dữ liệu

    Chào mừng quý vị đến với website của ...

    Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành viên, vì vậy chưa thể tải được các tài liệu của Thư viện về máy tính của mình.
    Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
    Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.

    Chủ đề 14. Bài 68: Ôn tập các số trong phạm vi 1000

    Nhấn vào đây để tải về
    Báo tài liệu có sai sót
    Nhắn tin cho tác giả
    (Tài liệu chưa được thẩm định)
    Nguồn: Bạch Kim
    Người gửi: Ngô Văn Chinh (trang riêng)
    Ngày gửi: 16h:48' 29-11-2021
    Dung lượng: 2.7 MB
    Số lượt tải: 0
    Số lượt thích: 0 người
    CHỦ ĐỀ 14. BÀI 68: ÔN TẬP CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 1000
    Trang bìa
    Trang bìa
    CHỦ ĐỀ 14. BÀI 68: ÔN TẬP CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 1000 MÔN: TOÁN 2
    Ảnh
    Luyện tập
    Bài 1
    Bài tập trắc nghiệm
    1. Tìm chỗ đậu cho tàu.
    Ba trăm bảy mươi mốt
    Năm trăm hai mươi bày
    Hai trăm linh sáu
    Tám trăm sáu mươi tư
    Bài 2
    Bài tập kéo thả chữ
    2. Số? - a) 251; 252; 253; ||254||; ||255||; 256; ||257||; ||258||; 259 b) 992; 993; ||994||; ||995||; 996; ||997||; 998; ||999||; 1000 c) 590; 592; 594; ||596||; 598; ||600||; ||602||; 604; ||606||.
    Bài 3
    Bài tập kéo thả chữ
    3. Điền dấu >; < ; =? - 438 ||<|| 483 756 ||<|| 802 672 ||<|| 675 308 ||>|| 300 524 ||>|| 519 178 ||>|| 99 960 ||>|| 899 218 ||<|| 222
    Bài 4
    Bài tập kéo thả chữ
    4. Số? - a) Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn. || 435||, ||490||, ||527||, ||618|| b) Trong các số trên, số ||618|| lớn nhất, số ||435|| bé nhất
    Bài 5
    Bài tập kéo thả chữ
    5. Tìm chữ số thích hợp. - 2||0||9 < 210 890 < ||9||90 45||9|| > 458 701 > 70||0||
    Luyện tập
    Bài 1
    Bài tập kéo thả chữ
    1. Số học sinh của bốn trường tiểu học như sau: Kéo thả tên các trường theo thứ tự có số học sinh từ ít nhất đến nhiều nhất? - ||Thành Công||; ||Chiến Thắng||; ||Hòa Bình||; ||Đoàn Kết||
    Bài 2
    Bài tập kéo thả chữ
    2. Viết số thành tổng trăm, chục, đơn vị (theo mẫu). Mẫu: 346 = 300 + 40 + 6 - 525 = ||500 + 20 + 5|| 810 = ||800 + 10 || 106 = ||100 + 6 || 433 = ||400 + 30 + 3|| 777 = ||700 +70 + 7||
    Bài 3
    Bài tập trắc nghiệm
    3. Tìm quả bóng cho cá heo.
    300 + 60 + 1
    300 + 50
    400 + 9
    400 + 10 + 5
    Bài 4
    Bài tập kéo thả chữ
    4. Số? - a) 100 + ||6|| = 106 b) 600 + 30 + ||4|| = 634
    Bài 5
    a) Ghép ba thẻ số dưới đây được các số có ba chữ số nào?
    Ảnh
    b) Tìm số lớn nhất và số bé nhất trong các số có ba chữ số ghép được ở câu a.
    405
    504
    450
    540
    Số lớn nhất: 540 Số bé nhất: 405
    Hình vẽ
    Củng cố
    Bài tập
    Bài kiểm tra tổng hợp
    Nối? - Hai trăm linh năm - 880 - Hai trăm năm mươi bảy - 434 - Tám trăm tám mươi - 745 - Bảy trăm bốn mươi lăm - 205 - Bốn trăm ba mươi tư - 691 - Sáu trăm chín mươi mốt - 257
    Số? - a) 534; 535; ||536||; 537; ||538||; 539; ||540||; 541 b) 321; 323; 325; ||327||; 329; ||331||; 333; ||335|| c) 842; 844; 846; ||848||; 850; ||852||; ||854||; 856.
    Điền dấu > ; < ; = ? - 542 ||>|| 539 657 ||<|| 700 966 ||>|| 800 + 98 856 ||<|| 865 349 ||>|| 345 99 ||<|| 100 + 2 780 ||<|| 784 189 ||>|| 201 280 ||=|| 200 + 80
    Viết số thành rổng: - 374 = 300 + ||70|| + 4 405 = ||400|| + 5 822 = 800 + 20 +|| 2|| 680 = 600 + ||80|| 555 = ||500|| + 50 + 5 996 = 900 + ||90|| + 6
    Nối? - 400 + 40 + 4 - 444 - 600 + 7 - 607 - 500 + 90 - 590
    Lời chào
    Ảnh
     
    Gửi ý kiến

    ↓ CHÚ Ý: Bài giảng này được nén lại dưới dạng ZIP và có thể chứa nhiều file. Hệ thống chỉ hiển thị 1 file trong số đó, đề nghị các thầy cô KIỂM TRA KỸ TRƯỚC KHI NHẬN XÉT  ↓