Chào mừng quý vị đến với website của ...
Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành viên, vì vậy chưa thể tải được các tài liệu của Thư viện về máy tính của mình.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Unit 1. Towns and cities. Lesson 9. Puzzles and games
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn: Bạch Kim
Người gửi: Ngô Văn Chinh (trang riêng)
Ngày gửi: 15h:42' 26-11-2021
Dung lượng: 1.3 MB
Số lượt tải: 0
Nguồn: Bạch Kim
Người gửi: Ngô Văn Chinh (trang riêng)
Ngày gửi: 15h:42' 26-11-2021
Dung lượng: 1.3 MB
Số lượt tải: 0
Số lượt thích:
0 người
UNIT 1. TOWNS AND CITIES. LESSON 9. PUZZLES AND GAMES
Trang bìa
Trang bìa
Ảnh
Ảnh
UNIT 1. TOWNS AND CITIES
LESSON 9. PUZZLES AND GAMES
Ảnh
Activity 1
1. Complete the puzzle with places in a town
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
1. Complete the puzzle with places in a town
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
2. What is the mystery word in grey?
Ảnh
2. What is the mystery word in grey?
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Activity 2. GUESS THE SENTENCE
1. Follow the instructions.
1. Follow the instructions.
Hình vẽ
Think of a sentence about your town or city with there's or there are. • One student goes to the board and writes the first letters of each word in a sentence, for example, T_ _ _ _ i_ a b_ _ s_ _ _ _ _ _ _ c_ _ _ _ _ i_ m_ c_ _ _ (There is a big shopping centre in my city.) • Take turns guessing the words. • The winner is the first student to guess the whole sentence. He or she then goes to the board and writes his or her sentence.
2. Think of the sentences
2. Think of the sentences
Ảnh
3. Guessing the words to complete the sentences
3. Guessing the words to complete the sentences
1. T_ _ _ _ a_ _ t_ _ a_ _ _ _ _ _ _ _ p_ _ _ _ i_ m_ t_ _ _
2. T_ _ _ _ i_ a m_ _ _ _ _ c_ _ _ _ _ n_ _ _ t_ m_ h_ _ _ _.
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Activity 3. SPOT THE DIFFERENCE
1. Work in pairs.
1. Work in pairs.
Student A looks at map A. Student B looks at map B. Ask and answer questions to find six differences.
Ảnh
A: Is there a ... on your map? B: Yes, there is. A: How many ... are there on your map? B: There are ...
2. Ask and answer questions to find six differences.
2. Ask and answer questions to find six differences.
Ảnh
1. There’s a cinema on map A, but a theatre on map B. 2. There’s a train station on map A, but a bus stop on map B. 3. There’s a shopping centre on map A, but a sports centre on map B. 4. There are two restaurants on map A, but only one on map B. 5. There are two cafés on map A, but three on map B. 6. There isn’t a monument in the park on map A, but there is on map B.
Ảnh
Activity 4. Look and find
Find the adjectives in the puzzles.
Find the adjectives in the puzzles.
Ảnh
- Number 1
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
friendly
- Number 2
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
clean
- Number 3
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
dangerous
- Number 4
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
modern
- Number 5
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
ugly
- Number 6
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
expensive
Activity 5. COMPARATIVES BINGO
1. Work in groups of four. Follow the instructions.
1. Work in groups of four. Follow the instructions.
• One person is the game leader. • Choose six adjectives from the words in the box. Then write the comparative forms in the bingo table. • The game leader says the comparative forms of the adjectives in the box. • Listen and tick the comparatives you hear. • The first person to tick all the words in their bingo table says 'Bingo!'.
Hình vẽ
friendly quiet clean pretty old dangerous
dirty ugly small big bad exciting
Ảnh
2. Play game.
2. Play game.
Choose six adjectives from the words in the box. Then write the comparative forms in the bingo table.
Hình vẽ
friendly quiet clean pretty old dangerous
dirty ugly small big bad exciting
Hình vẽ
friendlier
quieter
cleaner
prettier
older
more dangerous
The end
1. Homework
Ảnh
Hình vẽ
- Learn by heart all the new words - Do the exercises in the work book. - Prepare: Unit 2. Days. Lesson 1. Vocabulary
2. Goodbye
Ảnh
Ảnh
Trang bìa
Trang bìa
Ảnh
Ảnh
UNIT 1. TOWNS AND CITIES
LESSON 9. PUZZLES AND GAMES
Ảnh
Activity 1
1. Complete the puzzle with places in a town
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
1. Complete the puzzle with places in a town
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
2. What is the mystery word in grey?
Ảnh
2. What is the mystery word in grey?
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Activity 2. GUESS THE SENTENCE
1. Follow the instructions.
1. Follow the instructions.
Hình vẽ
Think of a sentence about your town or city with there's or there are. • One student goes to the board and writes the first letters of each word in a sentence, for example, T_ _ _ _ i_ a b_ _ s_ _ _ _ _ _ _ c_ _ _ _ _ i_ m_ c_ _ _ (There is a big shopping centre in my city.) • Take turns guessing the words. • The winner is the first student to guess the whole sentence. He or she then goes to the board and writes his or her sentence.
2. Think of the sentences
2. Think of the sentences
Ảnh
3. Guessing the words to complete the sentences
3. Guessing the words to complete the sentences
1. T_ _ _ _ a_ _ t_ _ a_ _ _ _ _ _ _ _ p_ _ _ _ i_ m_ t_ _ _
2. T_ _ _ _ i_ a m_ _ _ _ _ c_ _ _ _ _ n_ _ _ t_ m_ h_ _ _ _.
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Activity 3. SPOT THE DIFFERENCE
1. Work in pairs.
1. Work in pairs.
Student A looks at map A. Student B looks at map B. Ask and answer questions to find six differences.
Ảnh
A: Is there a ... on your map? B: Yes, there is. A: How many ... are there on your map? B: There are ...
2. Ask and answer questions to find six differences.
2. Ask and answer questions to find six differences.
Ảnh
1. There’s a cinema on map A, but a theatre on map B. 2. There’s a train station on map A, but a bus stop on map B. 3. There’s a shopping centre on map A, but a sports centre on map B. 4. There are two restaurants on map A, but only one on map B. 5. There are two cafés on map A, but three on map B. 6. There isn’t a monument in the park on map A, but there is on map B.
Ảnh
Activity 4. Look and find
Find the adjectives in the puzzles.
Find the adjectives in the puzzles.
Ảnh
- Number 1
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
friendly
- Number 2
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
clean
- Number 3
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
dangerous
- Number 4
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
modern
- Number 5
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
ugly
- Number 6
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
expensive
Activity 5. COMPARATIVES BINGO
1. Work in groups of four. Follow the instructions.
1. Work in groups of four. Follow the instructions.
• One person is the game leader. • Choose six adjectives from the words in the box. Then write the comparative forms in the bingo table. • The game leader says the comparative forms of the adjectives in the box. • Listen and tick the comparatives you hear. • The first person to tick all the words in their bingo table says 'Bingo!'.
Hình vẽ
friendly quiet clean pretty old dangerous
dirty ugly small big bad exciting
Ảnh
2. Play game.
2. Play game.
Choose six adjectives from the words in the box. Then write the comparative forms in the bingo table.
Hình vẽ
friendly quiet clean pretty old dangerous
dirty ugly small big bad exciting
Hình vẽ
friendlier
quieter
cleaner
prettier
older
more dangerous
The end
1. Homework
Ảnh
Hình vẽ
- Learn by heart all the new words - Do the exercises in the work book. - Prepare: Unit 2. Days. Lesson 1. Vocabulary
2. Goodbye
Ảnh
Ảnh
 
↓ CHÚ Ý: Bài giảng này được nén lại dưới dạng ZIP và có thể chứa nhiều file. Hệ thống chỉ hiển thị 1 file trong số đó, đề nghị các thầy cô KIỂM TRA KỸ TRƯỚC KHI NHẬN XÉT ↓
Các ý kiến mới nhất