Chào mừng quý vị đến với website của ...
Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành viên, vì vậy chưa thể tải được các tài liệu của Thư viện về máy tính của mình.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Bài 36: Quan hệ gia đình
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn:
Người gửi: Trịnh Thị Kim Loan (trang riêng)
Ngày gửi: 15h:01' 27-06-2014
Dung lượng: 1.4 MB
Số lượt tải: 383
Nguồn:
Người gửi: Trịnh Thị Kim Loan (trang riêng)
Ngày gửi: 15h:01' 27-06-2014
Dung lượng: 1.4 MB
Số lượt tải: 383
Số lượt thích:
0 người
Trịnh Thi Kim Loan - Trường THPT Trần Văn Hoài . Chợ Gạo . Tiền Giang
Trang bìa
Trang bìa:
Quan hệ gia đình BÀI 36: Chủ đề 1
Từ vựng 1: The Family
Baby - đứa trẻ Children - trẻ con Grandson - cháu trai Granddaughter - cháu gái Woman - phụ nữ Boy - con trai Click vào hình để nghe tiếng Từ vựng 2: The Family
Man - đàn ông Parents - bố mẹ Wife - vợ Girl - con gái Husband - chồng Click vào hình để nghe tiếng Từ vựng 3: The Family
Aunt - bác gái, cô, dì, thím... Brother - anh / em trai Brother-in-law - anh/em rể, anh/em vợ Cousin - anh, em họ (con bác, chú, cô) Daughter - con gái Click vào hình để nghe tiếng Từ vựng 4: The Family
Husband - chồng Mother - mẹ Nephew - cháu trai (con anh chị em) Niece- cháu gái (con anh chị em) Sister - chị/em gái Sister-in-law - chị, em dâu, chị, em vợ Click vào hình để nghe tiếng Từ vựng 5: The Family
Grandmother - bà Grandfather - ông Father - bố Uncle - chú, bác trai, cậu Son - con trai Click vào hình để nghe tiếng
Trang bìa
Trang bìa:
Quan hệ gia đình BÀI 36: Chủ đề 1
Từ vựng 1: The Family
Baby - đứa trẻ Children - trẻ con Grandson - cháu trai Granddaughter - cháu gái Woman - phụ nữ Boy - con trai Click vào hình để nghe tiếng Từ vựng 2: The Family
Man - đàn ông Parents - bố mẹ Wife - vợ Girl - con gái Husband - chồng Click vào hình để nghe tiếng Từ vựng 3: The Family
Aunt - bác gái, cô, dì, thím... Brother - anh / em trai Brother-in-law - anh/em rể, anh/em vợ Cousin - anh, em họ (con bác, chú, cô) Daughter - con gái Click vào hình để nghe tiếng Từ vựng 4: The Family
Husband - chồng Mother - mẹ Nephew - cháu trai (con anh chị em) Niece- cháu gái (con anh chị em) Sister - chị/em gái Sister-in-law - chị, em dâu, chị, em vợ Click vào hình để nghe tiếng Từ vựng 5: The Family
Grandmother - bà Grandfather - ông Father - bố Uncle - chú, bác trai, cậu Son - con trai Click vào hình để nghe tiếng
 
↓ CHÚ Ý: Bài giảng này được nén lại dưới dạng RAR và có thể chứa nhiều file. Hệ thống chỉ hiển thị 1 file trong số đó, đề nghị các thầy cô KIỂM TRA KỸ TRƯỚC KHI NHẬN XÉT ↓
Các ý kiến mới nhất