Chào mừng quý vị đến với website của ...
Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành viên, vì vậy chưa thể tải được các tài liệu của Thư viện về máy tính của mình.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Unit 2. My Toys. Lesson 1. Vocabulary
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn: Bachkim
Người gửi: Hỗ Trợ Thư Viện Violet
Ngày gửi: 15h:33' 18-08-2023
Dung lượng: 7.0 MB
Số lượt tải: 0
Nguồn: Bachkim
Người gửi: Hỗ Trợ Thư Viện Violet
Ngày gửi: 15h:33' 18-08-2023
Dung lượng: 7.0 MB
Số lượt tải: 0
Số lượt thích:
0 người
UNIT 2. MY TOYS. LESSON 1. VOCABULARY
Trang bìa
Trang bìa
Ảnh
LESSON 1. VOCABULARY
UNIT 2. MY TOYS
Ảnh
Listen and point
Look at the picture
Ảnh
Listen and point
Ảnh
Listen and choose
Ảnh
- Number 1
Listen and choose
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Number 2
Ảnh
Listen and choose
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Number 3
Listen and choose
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Number 4
Listen and choose
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Point and say
Look at the pictures
Ảnh
Point and say
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Exercises
Write the correct words
Ảnh
Bài tập kéo thả chữ
1. ||kite|| 2. ||robot|| 3. ||truck|| 4. ||doll|| 5. ||ball||
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Choose the correct answer
Ảnh
- Question 1
Bài tập trắc nghiệm
I want to fly a .............
A. car
B. doll
C. kite
D. robot
- Question 2
Bài tập trắc nghiệm
I have a brown ..........
A. robot
B. teddy bear
C. gift
D. truck
- Question 3
Bài tập trắc nghiệm
I have a brown ..........
A. bus
B. bike
C. truck
D. train
Wrap-up
Homework
Ảnh
- Students need to memorize vocabulary about toys as follows: ball: bóng balloon: bong bóng car: xe ô tô doll: búp bê robot: người máy teddy bear: gấu bông kite: diều truck: xe tải - Do exercises in the workbook.
Goodbye
Ảnh
Trang bìa
Trang bìa
Ảnh
LESSON 1. VOCABULARY
UNIT 2. MY TOYS
Ảnh
Listen and point
Look at the picture
Ảnh
Listen and point
Ảnh
Listen and choose
Ảnh
- Number 1
Listen and choose
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Number 2
Ảnh
Listen and choose
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Number 3
Listen and choose
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
- Number 4
Listen and choose
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Point and say
Look at the pictures
Ảnh
Point and say
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Exercises
Write the correct words
Ảnh
Bài tập kéo thả chữ
1. ||kite|| 2. ||robot|| 3. ||truck|| 4. ||doll|| 5. ||ball||
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Choose the correct answer
Ảnh
- Question 1
Bài tập trắc nghiệm
I want to fly a .............
A. car
B. doll
C. kite
D. robot
- Question 2
Bài tập trắc nghiệm
I have a brown ..........
A. robot
B. teddy bear
C. gift
D. truck
- Question 3
Bài tập trắc nghiệm
I have a brown ..........
A. bus
B. bike
C. truck
D. train
Wrap-up
Homework
Ảnh
- Students need to memorize vocabulary about toys as follows: ball: bóng balloon: bong bóng car: xe ô tô doll: búp bê robot: người máy teddy bear: gấu bông kite: diều truck: xe tải - Do exercises in the workbook.
Goodbye
Ảnh
 
↓ CHÚ Ý: Bài giảng này được nén lại dưới dạng 7Z và có thể chứa nhiều file. Hệ thống chỉ hiển thị 1 file trong số đó, đề nghị các thầy cô KIỂM TRA KỸ TRƯỚC KHI NHẬN XÉT ↓
Các ý kiến mới nhất