Tài nguyên dạy học

Thống kê

  • truy cập   (chi tiết)
    trong hôm nay
  • lượt xem
    trong hôm nay
  • thành viên
  • Sắp xếp dữ liệu

    Chào mừng quý vị đến với website của ...

    Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành viên, vì vậy chưa thể tải được các tài liệu của Thư viện về máy tính của mình.
    Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
    Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.

    Unit 4. My House .Lesson 2. Vocabulary 1A

    Nhấn vào đây để tải về
    Báo tài liệu có sai sót
    Nhắn tin cho tác giả
    (Tài liệu chưa được thẩm định)
    Nguồn: Bachkim
    Người gửi: Hỗ Trợ Thư Viện Violet
    Ngày gửi: 16h:29' 29-09-2023
    Dung lượng: 6.5 MB
    Số lượt tải: 0
    Số lượt thích: 0 người
    Unit 4. My House. Lesson 2. Vocabulary 1A
    Trang bìa
    Trang bìa
    Ảnh
    Unit 4. My House
    Lesson 2. Vocabulary 1A
    Ảnh
    1. Look and listen. Repeat.
    Look and listen
    Ảnh
    - a kitchen
    Ảnh
    Ảnh
    a kitchen /ə/ /ˈkɪtʃɪn/
    - a bathroom
    Ảnh
    a bathroom /ə/ /ˈbæθruːm/
    Ảnh
    - a bedroom
    Ảnh
    a bedroom /ə/ /ˈbedruːm/
    Ảnh
    - a dining room
    Ảnh
    a dining room /ə/ /ˈdaɪnɪŋ ruːm/
    Ảnh
    - a living room
    Ảnh
    a living room /ə/ /ˈlɪvɪŋ ruːm/
    Ảnh
    Repeat
    a kitchen: phòng bếp, nhà bếp a bathroom: phòng tắm a bedroom: phòng ngủ a dining room: phòng ăn a living room: phòng khách
    2. Listen, point and say.
    Listen and point
    Ảnh
    Let's say
    Ảnh
    3. Play a game: Guessing
    How to play
    Ảnh
    Một bạn sẽ đưa ra gợi ý là một chữ cái, bạn còn lại sẽ đoán đó là căn phòng nào trong nhà.
    Let's play
    Ảnh
    4. Exercises
    Exercise 1
    Bài kiểm tra tổng hợp
    Match the pictures with the words in the box - a living room - a kitchen - a dining room - a bedroom - a bathroom
    Exercise 2
    Bài kiểm tra tổng hợp
    Match the words in the box with their meanings - a kitchen: ||phòng bếp|| a bathroom: ||phòng tắm|| a bedroom: ||phòng ngủ|| a dining room: ||phòng ăn|| a living room: ||phòng khách||
    Wrap up
    Goodbye
    Ảnh
    Ảnh
     
    Gửi ý kiến

    ↓ CHÚ Ý: Bài giảng này được nén lại dưới dạng 7Z và có thể chứa nhiều file. Hệ thống chỉ hiển thị 1 file trong số đó, đề nghị các thầy cô KIỂM TRA KỸ TRƯỚC KHI NHẬN XÉT  ↓