Chào mừng quý vị đến với website của ...
Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành viên, vì vậy chưa thể tải được các tài liệu của Thư viện về máy tính của mình.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Unit 4. My House .Lesson 10. The sounds of English A
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn: Bachkim
Người gửi: Hỗ Trợ Thư Viện Violet
Ngày gửi: 16h:31' 29-09-2023
Dung lượng: 2.8 MB
Số lượt tải: 0
Nguồn: Bachkim
Người gửi: Hỗ Trợ Thư Viện Violet
Ngày gửi: 16h:31' 29-09-2023
Dung lượng: 2.8 MB
Số lượt tải: 0
Số lượt thích:
0 người
Unit 4. My House. Lesson 10. The sounds of English A
Trang bìa
Trang bìa
Ảnh
Unit 4. My House
Lesson 10. The sounds of English A
Ảnh
1. Listen and repeat.
Look and listen
Ảnh
- Letter: O
O
/oʊ/
- Word: home
home
/hōm/
Ảnh
- Word: sofa
sofa
/sōfə/
Ảnh
Repeat
Ảnh
2. Listen and sing
Listen to music
Ảnh
Read the lyrics
Where do you sleep? I sleep in the bedroom. Is there a bed? Yes, there is. At home, my home, at home, where I live.
Let's sing
Ảnh
Where do you sleep? I sleep in the bedroom. Is there a bed? Yes, there is. At home, my home, at home, where I live.
3. Look and say. Draw lines
Look and say
Ảnh
School
Computer
Buffalo
Old
Rainbow
Colour
Read the words
School /sko͞ol/: trường học Computer /kəmˈpyo͞odər/: máy tính Buffalo /ˈbəf(ə)ˌlō/: con trâu Old /ōld/: già, cũ Rainbow /ˈrānˌbō/: cầu vồng Colour /ˈkələr/: màu sắc
Draw lines
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Wrap up
Goodbye
Ảnh
Ảnh
Trang bìa
Trang bìa
Ảnh
Unit 4. My House
Lesson 10. The sounds of English A
Ảnh
1. Listen and repeat.
Look and listen
Ảnh
- Letter: O
O
/oʊ/
- Word: home
home
/hōm/
Ảnh
- Word: sofa
sofa
/sōfə/
Ảnh
Repeat
Ảnh
2. Listen and sing
Listen to music
Ảnh
Read the lyrics
Where do you sleep? I sleep in the bedroom. Is there a bed? Yes, there is. At home, my home, at home, where I live.
Let's sing
Ảnh
Where do you sleep? I sleep in the bedroom. Is there a bed? Yes, there is. At home, my home, at home, where I live.
3. Look and say. Draw lines
Look and say
Ảnh
School
Computer
Buffalo
Old
Rainbow
Colour
Read the words
School /sko͞ol/: trường học Computer /kəmˈpyo͞odər/: máy tính Buffalo /ˈbəf(ə)ˌlō/: con trâu Old /ōld/: già, cũ Rainbow /ˈrānˌbō/: cầu vồng Colour /ˈkələr/: màu sắc
Draw lines
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Wrap up
Goodbye
Ảnh
Ảnh
 
↓ CHÚ Ý: Bài giảng này được nén lại dưới dạng 7Z và có thể chứa nhiều file. Hệ thống chỉ hiển thị 1 file trong số đó, đề nghị các thầy cô KIỂM TRA KỸ TRƯỚC KHI NHẬN XÉT ↓
Các ý kiến mới nhất