Chào mừng quý vị đến với website của ...
Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành viên, vì vậy chưa thể tải được các tài liệu của Thư viện về máy tính của mình.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Unit 4. My Body. Lesson 2. Language Use
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn: Bachkim
Người gửi: Hỗ Trợ Thư Viện Violet
Ngày gửi: 15h:43' 18-08-2023
Dung lượng: 10.8 MB
Số lượt tải: 0
Nguồn: Bachkim
Người gửi: Hỗ Trợ Thư Viện Violet
Ngày gửi: 15h:43' 18-08-2023
Dung lượng: 10.8 MB
Số lượt tải: 0
Số lượt thích:
0 người
UNIT 4. MY BODY. LESSON 2. LANGUAGE USE
Trang bìa
Trang bìa
Ảnh
UNIT 4. MY BODY
LESSON 2. LANGUAGE USE
Ảnh
Listen. Draw lines
Look and say
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Listen and draw lines
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Listen and repeat
Ảnh
Play game: Fishing
Bài kiểm tra tổng hợp
Choose the correct answer
A mouth - false - false - false - true - false - false
Eyes - false - false - false - true - false - false
Hands - false - true - false - false - false - false
Ears - true - false - false - false - false - false
Arms - true - false - false - false - false - false
Feet - false - true - false - false - false - false
Hair - false - true - false - false - false - false
Legs - false - false - true - false - false - false
A nose - false - false - true - false - false - false
Hands - true - false - false - false - false - false
Listen and say
Let's see video
Listen and say
Ảnh
I have two hands.
She has two hands.
Let's talk
Ảnh
Listen. Stick and say
Look and listen
Ảnh
Ảnh
Stick and say
Ảnh
Ảnh
- Picture 1, 2, 3
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Bài tập kéo thả chữ
||I have two arms|| ||I have two hands|| ||I have two eyes||
- Picture 4, 5, 6
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Bài tập kéo thả chữ
||I have two ears|| ||I have two legs|| ||I have hair||
- Picture 7, 8, 9
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Bài tập kéo thả chữ
||I have two feet|| ||I have a mouth|| ||I have a nose||
Listen. Point to the stickers. Say
Listen and point to the stickes
Ảnh
Let's say
Ảnh
She has two arms
Ảnh
She has two ears
Ảnh
Ảnh
He has two eyes
She has hair
Let's say
Ảnh
He has two hands
Ảnh
He has two legs
Ảnh
Ảnh
He has two feet
She has a mouth
Ảnh
He has a nose
Exercises
Have or has
Bài tập kéo thả chữ
1. She ||has|| a mouth. 2. I ||have|| two legs. 3. We ||have|| a nose. 4. He ||has|| two ears. 5. They ||have|| two feet. 6. I ||have|| a nose. 7. We ||have|| two hands.
Choose the correct answer
Bài kiểm tra tổng hợp
She _________ a mouth. - A. have - false - B. has - true - C. am - false - C. are - false - false - false
He has _________ eyes. - A. one - false - B. two - true - C. a - false - D. an - false - false - false
I have a _________ - A. eyes - false - B. ears - false - C. mouth - false - D. legs - false - false - false
Wrap- up
Homework
Ảnh
HOMEWORK
- Review vocabulary related to human body parts. - Review two types of sentence patterns: "I have _______ He/She has _________" - Do the exercises in the workbook.
Goodbye
Ảnh
Trang bìa
Trang bìa
Ảnh
UNIT 4. MY BODY
LESSON 2. LANGUAGE USE
Ảnh
Listen. Draw lines
Look and say
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Listen and draw lines
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Hình vẽ
Listen and repeat
Ảnh
Play game: Fishing
Bài kiểm tra tổng hợp
Choose the correct answer
A mouth - false - false - false - true - false - false
Eyes - false - false - false - true - false - false
Hands - false - true - false - false - false - false
Ears - true - false - false - false - false - false
Arms - true - false - false - false - false - false
Feet - false - true - false - false - false - false
Hair - false - true - false - false - false - false
Legs - false - false - true - false - false - false
A nose - false - false - true - false - false - false
Hands - true - false - false - false - false - false
Listen and say
Let's see video
Listen and say
Ảnh
I have two hands.
She has two hands.
Let's talk
Ảnh
Listen. Stick and say
Look and listen
Ảnh
Ảnh
Stick and say
Ảnh
Ảnh
- Picture 1, 2, 3
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Bài tập kéo thả chữ
||I have two arms|| ||I have two hands|| ||I have two eyes||
- Picture 4, 5, 6
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Bài tập kéo thả chữ
||I have two ears|| ||I have two legs|| ||I have hair||
- Picture 7, 8, 9
Ảnh
Ảnh
Ảnh
Bài tập kéo thả chữ
||I have two feet|| ||I have a mouth|| ||I have a nose||
Listen. Point to the stickers. Say
Listen and point to the stickes
Ảnh
Let's say
Ảnh
She has two arms
Ảnh
She has two ears
Ảnh
Ảnh
He has two eyes
She has hair
Let's say
Ảnh
He has two hands
Ảnh
He has two legs
Ảnh
Ảnh
He has two feet
She has a mouth
Ảnh
He has a nose
Exercises
Have or has
Bài tập kéo thả chữ
1. She ||has|| a mouth. 2. I ||have|| two legs. 3. We ||have|| a nose. 4. He ||has|| two ears. 5. They ||have|| two feet. 6. I ||have|| a nose. 7. We ||have|| two hands.
Choose the correct answer
Bài kiểm tra tổng hợp
She _________ a mouth. - A. have - false - B. has - true - C. am - false - C. are - false - false - false
He has _________ eyes. - A. one - false - B. two - true - C. a - false - D. an - false - false - false
I have a _________ - A. eyes - false - B. ears - false - C. mouth - false - D. legs - false - false - false
Wrap- up
Homework
Ảnh
HOMEWORK
- Review vocabulary related to human body parts. - Review two types of sentence patterns: "I have _______ He/She has _________" - Do the exercises in the workbook.
Goodbye
Ảnh
 
↓ CHÚ Ý: Bài giảng này được nén lại dưới dạng 7Z và có thể chứa nhiều file. Hệ thống chỉ hiển thị 1 file trong số đó, đề nghị các thầy cô KIỂM TRA KỸ TRƯỚC KHI NHẬN XÉT ↓
Các ý kiến mới nhất