Tài nguyên dạy học

Thống kê

  • truy cập   (chi tiết)
    trong hôm nay
  • lượt xem
    trong hôm nay
  • thành viên
  • Sắp xếp dữ liệu

    Chào mừng quý vị đến với website của ...

    Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành viên, vì vậy chưa thể tải được các tài liệu của Thư viện về máy tính của mình.
    Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
    Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.

    Unit 14: My bedroom. Lesson 3 (1 – 3)

    Nhấn vào đây để tải về
    Báo tài liệu có sai sót
    Nhắn tin cho tác giả
    (Tài liệu chưa được thẩm định)
    Nguồn: Bạch Kim
    Người gửi: Ngô Văn Chinh (trang riêng)
    Ngày gửi: 11h:47' 06-09-2024
    Dung lượng: 4.5 MB
    Số lượt tải: 0
    Số lượt thích: 0 người
    UNIT 14. MY BEDROOM. LESSON 3 (1 – 3)
    Trang bìa
    Trang bìa
    Ảnh
    LESSON 3 (1 - 3)
    UNIT 14. MY BEDROOM
    Ảnh
    INTRODUCTION
    Table of contents
    Ảnh
    TABLE OF CONTENTS
    01
    02
    03
    04
    05
    WARM UP
    ACTIVITY 1
    ACTIVITY 2
    FUN TIME
    ACTIVITY 3
    Warm-up
    Ảnh
    Warm-up
    01
    - Game: Lucky number
    Ảnh
    Ảnh
    Lucky numbers
    - Number 1
    Ảnh
    +5
    Ảnh
    Ảnh
    Ảnh
    There are two chairs in my bedroom. They’re new.
    - Number 2
    Ảnh
    +4
    Ảnh
    There is a window in the living room. It’s big.
    Ảnh
    Ảnh
    - Number 3
    Ảnh
    +2
    There is a bed in my bedroom. It’s old.
    Ảnh
    Ảnh
    Ảnh
    - Number 4
    Ảnh
    +3
    There are two chairs. They’re big.
    Ảnh
    Ảnh
    Ảnh
    - Number 5
    Ảnh
    +5
    Ảnh
    There are two doors in the living room. They’re small.
    Ảnh
    Ảnh
    - Number 6
    Ảnh
    +4
    Ảnh
    There is a lamp. It’s old.
    Ảnh
    Ảnh
    PRACTICE
    Activity 1. Listen and repeat
    Ảnh
    02
    ACTIVITY 1
    Listen and repeat
    - Listen
    1. Listen and repeat
    Hình vẽ
    Hình vẽ
    Hình vẽ
    Hình vẽ
    Hình vẽ
    Ảnh
    room
    Hình vẽ
    There's a bed in the room.
    door
    The doors are big.
    - Repeat
    1. Listen and repeat
    oo
    room
    There's a bed in the room!
    - Repeat
    1. Listen and repeat
    oo
    door
    The doors are big!
    - Spelling Bee
    Ảnh
    - Number 1
    Ảnh
    Ảnh
    Hình vẽ
    Hình vẽ
    Hình vẽ
    Hình vẽ
    - Number 2
    Ảnh
    Hình vẽ
    Hình vẽ
    Hình vẽ
    Hình vẽ
    Ảnh
    - Number 3
    Ảnh
    Hình vẽ
    Hình vẽ
    Hình vẽ
    Hình vẽ
    Ảnh
    - Number 4
    Ảnh
    Hình vẽ
    Hình vẽ
    Hình vẽ
    Hình vẽ
    Ảnh
    Hình vẽ
    Hình vẽ
    - Number 5
    Ảnh
    Hình vẽ
    Hình vẽ
    Hình vẽ
    Hình vẽ
    Ảnh
    - Number 6
    Ảnh
    Hình vẽ
    Hình vẽ
    Hình vẽ
    Hình vẽ
    Ảnh
    - Number 7
    Ảnh
    Hình vẽ
    Hình vẽ
    Hình vẽ
    Hình vẽ
    Ảnh
    Activity 2. Listen and circle
    Ảnh
    03
    Listen and circle
    ACTIVITY 2
    - Listen
    2. Listen and circle
    Ảnh
    1. The ___ is there. a. room   b. door   c. school 2. The ___ is big. a. door   b. school   c. room
    - Number 1
    2. Listen and circle
    Bài tập trắc nghiệm
    1. The ___ is there.
    a. room
     b. door
    c. school
    - Number 2
    2. Listen and circle
    Bài tập trắc nghiệm
    1. The ___ is big.
    a. door
     b. school
    c. room
    Activity 3. Let's chant
    Ảnh
    04
    Let's chant
    ACTIVITY 3
    - Let's chant
    3. Let's chant
    A door in the bedroom. There’s a door in the bedroom. The door is big. The bedroom is big, too.
    Doors in the living room. There are two doors in the living room. The doors are small. The living room is small, too.
    Ảnh
    Ảnh
    Fun time
    Ảnh
    05
    FUN TIME
    - Finish the sentences
    Ảnh
    Finish the sentences
    - Divide the class into 4 groups. Teacher writes a sentence on a board like "There are...," followed by a blank space.  - The first pupil in group 1 adds one word to the sentence, such as “ There are two…”. -- - Then each pupil in group 1 repeats all the sentences before including words of their own, such as “There are 2 windows…”. - Suggested sentence: There are 2 windows in my bedroom. They are new.
    - Finish the sentences
    Ảnh
    There are...
    There are two ...
    There are two windows ...
    - Finish the sentences
    Ảnh
    There are two windows in…
    There are two windows in my …
    There are two windows in my bedroom …
    - Finish the sentences
    Ảnh
    There are two windows in my bedroom. They are new.
    There are two windows in my bedroom. They…
    There are two windows in my bedroom. They are ...
    HOMEWORK
    Homework
    Hình vẽ
    Ảnh
    Hình vẽ
    Hình vẽ
    - Practice sounds in this lesson - Prepare the next lesson
    Goodbye
    Ảnh
    Ảnh
     
    Gửi ý kiến

    ↓ CHÚ Ý: Bài giảng này được nén lại dưới dạng ZIP và có thể chứa nhiều file. Hệ thống chỉ hiển thị 1 file trong số đó, đề nghị các thầy cô KIỂM TRA KỸ TRƯỚC KHI NHẬN XÉT  ↓