Tài nguyên dạy học

Thống kê

  • truy cập   (chi tiết)
    trong hôm nay
  • lượt xem
    trong hôm nay
  • thành viên
  • Sắp xếp dữ liệu

    Chào mừng quý vị đến với website của ...

    Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành viên, vì vậy chưa thể tải được các tài liệu của Thư viện về máy tính của mình.
    Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
    Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.

    Fluency time 1. Everyday English

    Nhấn vào đây để tải về
    Báo tài liệu có sai sót
    Nhắn tin cho tác giả
    (Tài liệu chưa được thẩm định)
    Nguồn: Bạch Kim
    Người gửi: Ngô Văn Chinh (trang riêng)
    Ngày gửi: 16h:56' 14-11-2024
    Dung lượng: 9.3 MB
    Số lượt tải: 0
    Số lượt thích: 0 người
    FLUENCY TIME 1. EVERYDAY ENGLISH
    Trang bìa
    Trang bìa
    Ảnh
    FLUENCY TIME 1. EVERYDAY ENGLISH
    Ảnh
    Introduction
    Warm-up
    Ảnh
    Warm-up
    01
    - Spelling Bee
    Ảnh
    Game: SPELLING BEE
    Ảnh
    Ảnh
    Ảnh
    Ảnh
    Development
    Activity 1. Listen, read and say
    Ảnh
    02
    Activity 1
    Listen, read and say
    - Look and Answer
    Ảnh
    Look and Answer
    Ảnh
    Ảnh
    1. Where are the people? => They are in a kitchen.
    2. What are they doing? => They are reading and writing.
    - Listen and Point
    Ảnh
    Listen and Point
    Ảnh
    Ảnh
    - Listen and Repeat
    Ảnh
    Listen and Repeat
    Ảnh
    Ảnh
    Activity 2. Listen and circle the answer
    Ảnh
    03
    Activity 2
    Listen and circle the answer
    - Look and Say
    Ảnh
    Look and Say
    Ảnh
    Ảnh
    Ảnh
    Ảnh
    - Listen and Circle
    Ảnh
    Listen and Circle
    Ảnh
    Ảnh
    Hình vẽ
    1. Kate has English/ Vietnamese homework. 2. Mom/ Dad is helping her. 3. Mom has a picture of rice/ noodles.
    - Number 1
    Ảnh
    Listen and Circle
    Ảnh
    Ảnh
    Bài tập trắc nghiệm
    1. Kate has English/ Vietnamese homework.
    A. English
    B. Vietnamese
    - Number 2
    Ảnh
    Listen and Circle
    Ảnh
    Ảnh
    Bài tập trắc nghiệm
    2. Mom/ Dad is helping her.
    A. Mom
    B. Dad
    - Number 3
    Ảnh
    Listen and Circle
    Ảnh
    Ảnh
    Bài tập trắc nghiệm
    3. Mom has a picture of rice/ noodles.
    A. rice
    B. noodles
    Activity 3. Ask and answer
    Ảnh
    04
    Activity 3
    Ask and answer
    - Look and Say
    Ảnh
    Look and Say
    Ảnh
    Ảnh
    Ảnh
    Ảnh
    Noodles – That’s 28 thousand dong.
    - Look and Say
    Ảnh
    Look and Say
    Ảnh
    Ảnh
    Ảnh
    Ảnh
    Sticky rice – That’s 12 thousand dong.
    - Look and Say
    Ảnh
    Look and Say
    Ảnh
    Ảnh
    Ảnh
    Ảnh
    Sandwich – That’s 25 thousand dong.
    - Look and Say
    Ảnh
    Look and Say
    Ảnh
    Ảnh
    Ảnh
    Ảnh
    Sandwich – That’s 25 thousand dong.
    - Look and Say
    Ảnh
    Look and Say
    Ảnh
    Ảnh
    Ảnh
    Ảnh
    Juice – That’s 12 thousand dong.
    - Look and Say
    Ảnh
    Look and Say
    Ảnh
    Ảnh
    Ảnh
    Ảnh
    Lemonade – That’s 6 thousand dong.
    - Ask and Answer
    Ảnh
    Ask and Answer
    Ảnh
    Ảnh
    Ảnh
    Consolidate
    Homework
    Ảnh
    Ảnh
    Homework
    - Learn new words by heart. - Do the exercises in Workbook p.30. - Prepare for the next lesson (Fluency Time 1- CLIL: Social Studies).
    Ảnh
    Goodbye
    Ảnh
    Ảnh
     
    Gửi ý kiến

    ↓ CHÚ Ý: Bài giảng này được nén lại dưới dạng ZIP và có thể chứa nhiều file. Hệ thống chỉ hiển thị 1 file trong số đó, đề nghị các thầy cô KIỂM TRA KỸ TRƯỚC KHI NHẬN XÉT  ↓